Định nghĩa của từ golden handshake

golden handshakenoun

cái bắt tay vàng

/ˌɡəʊldən ˈhændʃeɪk//ˌɡəʊldən ˈhændʃeɪk/

Thuật ngữ "golden handshake" là một cách nói giảm nói tránh phổ biến được dùng để mô tả một gói thôi việc lớn được trao cho một giám đốc điều hành hoặc nhân viên cấp cao trong thời gian nghỉ hưu hoặc chấm dứt hợp đồng với công ty. Cụm từ này được sử dụng phổ biến vì hàm ý tích cực của nó, ngụ ý rằng việc ra đi là thân thiện và nhân viên được đền bù hậu hĩnh cho những dịch vụ trước đây của họ. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 hoặc 1970. Thuật ngữ "golden handshake" có thể được đặt ra do nó giống với cụm từ "golden parachute", vốn đã được sử dụng vào thời điểm đó để mô tả các khoản thanh toán lớn được thực hiện cho các giám đốc điều hành khi công ty của họ đang được mua lại. Việc thêm "golden handshake" đóng vai trò là một sự thay thế nhẹ nhàng hơn, phản ánh bản chất tương hỗ hơn của việc nhân viên bị chấm dứt hợp đồng ra đi. Mặc dù nguồn gốc chính xác của "golden handshake" vẫn chưa rõ ràng, thuật ngữ này đã trở thành một phần được công nhận rộng rãi và được chấp nhận trong từ điển tiếng Anh, làm nổi bật xu hướng ngày càng tăng về các gói trợ cấp thôi việc hậu hĩnh mà các tập đoàn cung cấp cho các giám đốc điều hành và giám đốc điều hành đang trong quá trình đào tạo như một phần trong hợp đồng lao động của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After spending 25 years with his company, the CEO received a golden handshake worth $ million as part of his retirement package.

    Sau 25 năm gắn bó với công ty, vị CEO này đã nhận được cái bắt tay vàng trị giá hàng triệu đô la như một phần trong gói nghỉ hưu của mình.

  • The company's board of directors agreed to offer a golden handshake to the CFO, who had been with the company for over a decade, in order to ensure a smooth transition for his replacement.

    Hội đồng quản trị công ty đã đồng ý trao tặng món quà giá trị cho giám đốc tài chính, người đã gắn bó với công ty hơn một thập kỷ, để đảm bảo quá trình chuyển giao diễn ra suôn sẻ cho người thay thế ông.

  • The aging CEO decided to step down from his position and receive a golden handshake, allowing the younger, more tech-savvy executive to take over and guide the company through its digital transformation.

    Vị CEO lớn tuổi đã quyết định từ chức và nhận cái bắt tay vàng, trao quyền cho một giám đốc điều hành trẻ tuổi và am hiểu công nghệ hơn tiếp quản và dẫn dắt công ty trong quá trình chuyển đổi số.

  • The company's chairman announced that he would be leaving his post and accepting a generous golden handshake, citing his desire to spend more time with his family.

    Chủ tịch công ty tuyên bố ông sẽ từ chức và chấp nhận cái bắt tay vàng hào phóng, với lý do muốn dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.

  • The head of the organization decided to retire and collect a substantial golden handshake, which will provide him with financial security for the rest of his life.

    Người đứng đầu tổ chức đã quyết định nghỉ hưu và nhận một số tiền thưởng lớn, giúp ông có được sự đảm bảo về tài chính trong suốt quãng đời còn lại.

  • As part of a mutual agreement, the company's marketing director was offered a golden handshake and a generous severance package after just three years with the company.

    Theo một phần của thỏa thuận chung, giám đốc tiếp thị của công ty đã được trao tặng cái bắt tay hậu hĩnh và một gói trợ cấp thôi việc hậu hĩnh chỉ sau ba năm làm việc tại công ty.

  • The senior VP accepted a golden handshake and agreed to stay on as a consultant while the company searched for her replacement.

    Phó chủ tịch cấp cao đã chấp nhận cái bắt tay nồng nhiệt và đồng ý ở lại làm cố vấn trong khi công ty tìm người thay thế.

  • The company's president announced his resignation and accepted a golden handshake, leaving behind a business in solid financial shape and a promising future.

    Chủ tịch công ty đã tuyên bố từ chức và chấp nhận cái bắt tay hậu hĩnh, để lại một doanh nghiệp có tình hình tài chính vững chắc và tương lai đầy hứa hẹn.

  • The aging CEO announced his retirement and accepted a handsome golden handshake, signaling a new era of leadership for the company.

    Vị CEO lớn tuổi tuyên bố nghỉ hưu và chấp nhận cái bắt tay nồng nhiệt, báo hiệu một kỷ nguyên lãnh đạo mới cho công ty.

  • After years of dedicated service, the executive decided to accept a golden handshake and spend more time pursuing his passion for philanthropy.

    Sau nhiều năm tận tụy phục vụ, vị giám đốc điều hành đã quyết định chấp nhận lời hứa và dành nhiều thời gian hơn để theo đuổi niềm đam mê từ thiện của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches