Định nghĩa của từ golden handcuffs

golden handcuffsnoun

còng tay vàng

/ˌɡəʊldən ˈhændkʌfs//ˌɡəʊldən ˈhændkʌfs/

Thuật ngữ "golden handcuffs" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 và dùng để chỉ hợp đồng lao động hoặc gói phúc lợi khuyến khích nhân viên ở lại công ty trong một thời gian dài. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng về còng tay là một sự hạn chế, nhưng trong trường hợp này, còng tay được làm bằng vàng, cho thấy sức hấp dẫn và mong muốn của chúng. Thông thường, các hợp đồng này bao gồm các quyền lợi, tiền thưởng hoặc quyền chọn cổ phiếu đáng kể mà chỉ có thể được hưởng khi ở lại công ty, nhưng chúng đi kèm với hình phạt hoặc chi phí cao nếu nhân viên nghỉ việc trước một thời điểm nhất định. Khi nhân viên ngày càng đầu tư vào các quyền lợi và tiền thưởng này, việc rời khỏi công ty có thể trở nên khó khăn hoặc ít nhất là khó chịu, ngay cả khi các cơ hội hoặc hoàn cảnh khác thuận lợi hơn. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một cá nhân do dự không muốn rời khỏi một vị trí hoặc thỏa thuận cụ thể do các quyền lợi hoặc hậu quả hấp dẫn khó từ bỏ.

namespace
Ví dụ:
  • Sandra's job offered her golden handcuffs in the form of a lucrative salary and generous benefits package, making it difficult for her to consider leaving the company.

    Công việc của Sandra mang đến cho cô chiếc còng tay vàng dưới dạng mức lương hấp dẫn và chế độ phúc lợi hậu hĩnh, khiến cô khó có thể cân nhắc việc rời khỏi công ty.

  • After years of clawing her way up the corporate ladder, Jane couldn't bear to walk away from her golden handcuffs, no matter how unhappy she was in her position.

    Sau nhiều năm nỗ lực leo lên nấc thang sự nghiệp, Jane không thể chịu đựng được việc rời xa chiếc còng vàng của mình, bất kể cô có bất hạnh thế nào ở vị trí đó.

  • The CEO knew that to keep expert talent like John, he had to offer him a heavy dose of golden handcuffs like a lucrative stock option plan.

    Vị CEO biết rằng để giữ chân những tài năng như John, ông phải cung cấp cho anh ta một khoản còng tay bằng vàng lớn như một kế hoạch quyền chọn cổ phiếu hấp dẫn.

  • Although Julia disliked her job, she was hesitant to leave due to the benefits and bonuses that came bundled with her golden handcuffs.

    Mặc dù Julia không thích công việc của mình, cô vẫn ngần ngại bỏ việc vì những phúc lợi và tiền thưởng đi kèm với chiếc còng tay vàng của cô.

  • The recruiter described the glittering landscape of golden handcuffs to the prospective candidate, assuring him that he would be foolish to miss out on such an opportunity.

    Người tuyển dụng đã mô tả quang cảnh lấp lánh của những chiếc còng tay bằng vàng cho ứng viên tiềm năng, đảm bảo rằng anh ta sẽ thật ngốc nếu bỏ lỡ một cơ hội như vậy.

  • The sales director who quit the company after being bound to golden handcuffs for 15 years decided to retire instead of working for another organization under similar constraints.

    Giám đốc bán hàng đã nghỉ việc tại công ty sau 15 năm bị còng tay bằng còng vàng và quyết định nghỉ hưu thay vì làm việc cho một tổ chức khác dưới những ràng buộc tương tự.

  • The golden handcuffs in the form of job security and financial stability bound Michael to his company for too long, preventing him from exploring entrepreneurship.

    Chiếc còng vàng dưới hình thức bảo đảm công việc và ổn định tài chính đã trói buộc Michael vào công ty quá lâu, ngăn cản anh khám phá con đường kinh doanh.

  • The startup founder expressed concern that offering golden handcuffs to top executives might discourage them from branching off to launch their own ventures.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp bày tỏ lo ngại rằng việc trao còng tay vàng cho các giám đốc điều hành cấp cao có thể khiến họ nản lòng khi khởi nghiệp kinh doanh riêng.

  • The executive coach advised the young professional that golden handcuffs wouldn't buy him long-term happiness, and he should prioritize career satisfaction over employment perks.

    Huấn luyện viên điều hành khuyên chàng chuyên gia trẻ rằng chiếc còng tay vàng sẽ không mang lại cho anh ta hạnh phúc lâu dài và anh ta nên ưu tiên sự hài lòng trong sự nghiệp hơn là các chế độ đãi ngộ khi làm việc.

  • The HR manager knew that golden handcuffs could lure top talent to the company, but he also recognized that they lacked a sense of loyalty and could easily leave when a better offer came along.

    Người quản lý nhân sự biết rằng còng tay vàng có thể thu hút những nhân tài hàng đầu đến với công ty, nhưng ông cũng nhận ra rằng họ thiếu lòng trung thành và có thể dễ dàng ra đi khi có lời đề nghị tốt hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches