Định nghĩa của từ goggle

goggleverb

Goggle

/ˈɡɒɡl//ˈɡɑːɡl/

Từ "goggle" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "to goggle" ban đầu có nghĩa là "nhìn chằm chằm với đôi mắt mở to" hoặc "nhìn chằm chằm với vẻ ngạc nhiên hoặc kinh ngạc". Nghĩa này của từ này có từ giữa thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gogel", dùng để chỉ mắt hoặc hành động nhìn. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "goggle" cũng bắt đầu mô tả hành động nhìn chằm chằm với đôi mắt mở to, thường là do sốc, ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Cách sử dụng này thường được dùng để mô tả phản ứng của ai đó trước một sự kiện đáng chú ý hoặc đáng lo ngại. Theo thời gian, từ "goggle" có nghĩa hiện đại hơn, ám chỉ hành động đeo kính bảo hộ hoặc thiết bị bảo vệ mắt, đặc biệt là khi bơi lội, lặn hoặc các môn thể thao dưới nước khác. Ngày nay, từ "goggle" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, thành ngữ/tiếng lóng để mô tả phản ứng của ai đó trước điều gì đó đáng ngạc nhiên hoặc đáng kinh ngạc.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningtrợn tròn mắt; giương mắt nhìn

meaninglồi ra (mắt)

type ngoại động từ

meaningtrợn tròn (mắt)

namespace
Ví dụ:
  • The scuba divers put on their goggles before descending into the ocean.

    Những người thợ lặn đeo kính bảo hộ trước khi lặn xuống biển.

  • The judges inspected the swimmers through their goggles as they raced down the lane.

    Các giám khảo kiểm tra các vận động viên bơi lội qua kính bơi khi họ chạy xuống đường bơi.

  • Emma's goggles fogged up during her hip dive and she had to clear them before executing the final move.

    Kính bảo hộ của Emma bị mờ sương khi cô thực hiện động tác xoay hông và cô phải lau sạch kính trước khi thực hiện động tác cuối cùng.

  • The skiers wore their goggles to protect their eyes from the glare of the sun as they zoomed down the slopes.

    Những người trượt tuyết đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng chói chang khi họ lao xuống dốc.

  • The ski instructor helped the beginner put on her goggles and showed her how to adjust the straps for a comfortable fit.

    Người hướng dẫn trượt tuyết đã giúp người mới bắt đầu đeo kính bảo hộ và hướng dẫn cô ấy cách điều chỉnh dây đeo sao cho vừa vặn và thoải mái.

  • The snorkelers donned their goggles to explore the coral reef and discover the marine life beneath the waves.

    Những người lặn biển đeo kính lặn để khám phá rạn san hô và tìm hiểu cuộc sống dưới nước.

  • The lifeguards scanned the ocean through their goggles, looking forany signs of danger.

    Các nhân viên cứu hộ quan sát đại dương qua kính bảo hộ để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The surfer's goggles were covered in saltwater as she rode the waves with her eyes closed, enjoying the feeling of freedom and weightlessness.

    Kính lướt sóng của người lướt sóng bị nước mặn bao phủ khi cô ấy lướt sóng với đôi mắt nhắm nghiền, tận hưởng cảm giác tự do và không trọng lượng.

  • The skydivers pulled their goggles down over their faces as they fell through the sky, relishing in the rush of adrenaline.

    Những người nhảy dù kéo kính bảo hộ xuống mặt khi họ rơi xuống từ bầu trời, tận hưởng cảm giác phấn khích tột độ.

  • After a full day of skiing, the family removed their goggles and wiped the snow from their lenses, preparing to head back inside for some hot cocoa.

    Sau một ngày trượt tuyết, gia đình tháo kính bảo hộ và lau tuyết trên mắt kính, chuẩn bị quay vào nhà để uống ca cao nóng.

Từ, cụm từ liên quan