Định nghĩa của từ godfather

godfathernoun

cha đỡ đầu

/ˈɡɒdˌfɑːðə/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "godfather" bắt nguồn từ truyền thống **bảo trợ rửa tội**. Trong thời kỳ đầu của Cơ đốc giáo, một "godparent" được chọn để đóng vai trò là người hướng dẫn tinh thần và cố vấn cho một đứa trẻ mới được rửa tội, đặc biệt là nếu cha mẹ không thể hoàn thành vai trò đó. Theo thời gian, thuật ngữ "godfather" đã gắn liền với **những nhân vật quyền lực đóng vai trò là người bảo vệ và bảo trợ**, đặc biệt là trong tội phạm có tổ chức, khi thuật ngữ này biểu thị lòng trung thành và sự trung thành. Mặc dù ý nghĩa ban đầu phản ánh vai trò về mặt tinh thần và đạo đức, nhưng cách sử dụng hiện đại thường mang hàm ý về quyền lực và ảnh hưởng, đôi khi mang hàm ý tiêu cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcha đỡ đầu

exampleto stand godfather to a child: đỡ đầu cho một đứa trẻ

meaning(nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)

type ngoại động từ

meaningđỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ

exampleto stand godfather to a child: đỡ đầu cho một đứa trẻ

namespace

a male godparent

một người đàn ông đỡ đầu

a very powerful man in a criminal organization, especially the Mafia

một người đàn ông rất mạnh mẽ trong một tổ chức tội phạm, đặc biệt là Mafia

a person who began or developed something

một người đã bắt đầu hoặc phát triển một cái gì đó

Ví dụ:
  • He's the godfather of punk.

    Anh ấy là cha đỡ đầu của nhạc punk.

Từ, cụm từ liên quan

All matches