danh từ
cha đỡ đầu
to stand godfather to a child: đỡ đầu cho một đứa trẻ
(nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)
ngoại động từ
đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ
to stand godfather to a child: đỡ đầu cho một đứa trẻ