Định nghĩa của từ gm

gmabbreviation

gm

////

Viết tắt "GM" là viết tắt của "General Motors,", một công ty sản xuất ô tô đa quốc gia nổi tiếng của Mỹ. Nguồn gốc của từ viết tắt này có thể bắt nguồn từ năm 1908 khi William C. Durant, người sáng lập General Motors, mua một cổ phần lớn trong Buick Motor Company, biến nó thành một doanh nghiệp thành công. Sau đó, công ty mở rộng bằng cách mua lại các nhà sản xuất ô tô khác như Cadillac, Oldsmobile, Chevrolet và Pontiac. Ban đầu, mỗi công ty này hoạt động độc lập. Tuy nhiên, vào năm 1916, Durant đã thành lập General Motors bằng cách sáp nhập phần lớn các nhà sản xuất ô tô này thành một tổ chức duy nhất, với ông là chủ tịch. Tên "General Motors" được chọn để truyền đạt cảm giác thống trị và uy quyền chung trong ngành công nghiệp ô tô. Việc sử dụng từ viết tắt "GM" cho General Motors đã trở thành thông lệ phổ biến sau khi công ty chính thức được thành lập vào năm 1916. Từ đó, từ viết tắt này đã được sử dụng rộng rãi trong các nỗ lực tiếp thị và xây dựng thương hiệu của General Motors, cũng như trong giao tiếp và trò chuyện hàng ngày về công ty và các sản phẩm của công ty. Tóm lại, nguồn gốc của từ viết tắt "GM" có thể bắt nguồn từ việc thành lập General Motors vào năm 1916 thông qua việc sáp nhập nhiều nhà sản xuất ô tô của người sáng lập William C. Durant. Từ viết tắt này phản ánh bản sắc công ty của công ty và đã trở thành từ viết tắt được công nhận rộng rãi và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và văn hóa đại chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The CEO of General Motors (GMdelivered a speech to the shareholders at the annual meeting.

    Tổng giám đốc điều hành của General Motors (GM) đã có bài phát biểu trước các cổ đông tại cuộc họp thường niên.

  • GM recently announced plans to invest $27 billion in electric and autonomous vehicle research over the next five years.

    GM gần đây đã công bố kế hoạch đầu tư 27 tỷ đô la vào nghiên cứu xe điện và xe tự hành trong năm năm tới.

  • With the success of its new electric truck, GM is hoping to challenge Tesla's dominance in the market.

    Với sự thành công của mẫu xe tải điện mới, GM hy vọng có thể thách thức sự thống trị của Tesla trên thị trường.

  • The share price of GM has been on the rise since the news of the electric vehicle investment was announced.

    Giá cổ phiếu của GM đã tăng kể từ khi tin tức về khoản đầu tư vào xe điện được công bố.

  • GM is working with several tech companies to develop advanced self-driving technology for its vehicles.

    GM đang hợp tác với một số công ty công nghệ để phát triển công nghệ tự lái tiên tiến cho các loại xe của mình.

  • The automaker has also been collaborating with Lyft to test self-driving cars in real-world situations.

    Nhà sản xuất ô tô này cũng đã hợp tác với Lyft để thử nghiệm xe tự lái trong các tình huống thực tế.

  • Despite the current COVID-19 pandemic, GM has remained committed to its investment in electric and autonomous vehicles.

    Bất chấp đại dịch COVID-19 hiện nay, GM vẫn cam kết đầu tư vào xe điện và xe tự hành.

  • The former head of GM's self-driving subsidiary, Cruise, has recently left the company to start her own autonomous vehicle startup.

    Cựu giám đốc công ty con chuyên về xe tự lái của GM, Cruise, gần đây đã rời công ty để thành lập công ty khởi nghiệp về xe tự lái của riêng mình.

  • GM has pledged to make its electric and autonomous vehicles accessible to people with disabilities, with features like adaptive steering and curved ramps for wheelchair access.

    GM đã cam kết sẽ sản xuất những chiếc xe điện và xe tự hành phù hợp với người khuyết tật, với các tính năng như lái thích ứng và đường dốc cong dành cho xe lăn.

  • In order to catch up with Tesla's lead in the electric vehicle market, GM is planning to launch multiple new models in the near future, including the Hummer EV and the electric Silverado.

    Để bắt kịp Tesla trên thị trường xe điện, GM đang có kế hoạch tung ra nhiều mẫu xe mới trong tương lai gần, bao gồm Hummer EV và xe điện Silverado.

Từ, cụm từ liên quan