Định nghĩa của từ Global Positioning System

Global Positioning Systemnoun

Hệ thống định vị toàn cầu

/ˌɡləʊbl pəˈzɪʃənɪŋ sɪstəm//ˌɡləʊbl pəˈzɪʃənɪŋ sɪstəm/

namespace

Từ, cụm từ liên quan