Định nghĩa của từ gloating

gloatingadjective

hả hê

/ˈɡləʊtɪŋ//ˈɡləʊtɪŋ/

Từ "gloating" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gōlian", có nghĩa là "nhìn chằm chằm" hoặc "nhìn chằm chằm". Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Anh trung đại "gole", có nghĩa là "nhìn chằm chằm". Vào thế kỷ 14, động từ "gloat" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "nhìn chằm chằm hoặc nhìn chằm chằm vào một cái gì đó với sự pha trộn giữa thích thú và khinh thường". Theo thời gian, ý nghĩa của "gloating" đã chuyển sang bao gồm cảm giác chiến thắng, tự mãn hoặc khoái cảm độc ác, thường liên quan đến sự bất hạnh hoặc thất bại của người khác. Ngày nay, "gloating" thường mô tả hành vi hoặc thái độ đặc trưng bởi chiến thắng hung hăng hoặc tự mãn, thường đi kèm với cảm giác schadenfreude (niềm vui xuất phát từ sự bất hạnh của người khác).

Tóm Tắt

type nội động từ, (thường) : on, over, upon

meaningnhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn

exampleto gloat over (upon, on) something: nhìn vật gì một cách thèm muốn

meaninghể hả, hả hê

namespace
Ví dụ:
  • After defeating his opponent in the final match, the tennis player couldn't help but indulge in some gloating, boasting about his skills and talent.

    Sau khi đánh bại đối thủ trong trận đấu cuối cùng, tay vợt này không khỏi hả hê, khoe khoang về kỹ năng và tài năng của mình.

  • The team's captain gloated about their recent victory, reminding the losing team of how dominating his team had been.

    Đội trưởng của đội đã hả hê về chiến thắng gần đây của họ, nhắc nhở đội thua cuộc về việc đội của anh đã thống trị như thế nào.

  • The winner of the spelling bee gloated over her opponent's mistakes, feeling an immense sense of satisfaction.

    Người chiến thắng trong cuộc thi đánh vần hả hê trước lỗi sai của đối thủ, cảm thấy vô cùng thỏa mãn.

  • The boss gloated over his employees' hard work, praising them for their dedication and delivering exceptional results.

    Ông chủ rất vui mừng trước sự chăm chỉ của nhân viên, khen ngợi họ vì sự tận tụy và mang lại kết quả đặc biệt.

  • The successful entrepreneur gloated about her business achievements, sharing her success story with friends and acquaintances.

    Nữ doanh nhân thành đạt này luôn tự hào về những thành tựu trong kinh doanh của mình và chia sẻ câu chuyện thành công với bạn bè và người quen.

  • The tallest person in the company gloated over her coworkers' height, reminding them of how lucky she was to be blessed with such a stature.

    Người cao nhất trong công ty hả hê trước chiều cao của đồng nghiệp, nhắc nhở họ rằng cô ấy thật may mắn khi được ban tặng vóc dáng như vậy.

  • The golfer gloated about his flawless shot, bragging to his friends about how amazing it felt to have hit the ball precisely where he wanted it to.

    Người chơi golf này khoe khoang về cú đánh hoàn hảo của mình và khoe với bạn bè về cảm giác tuyệt vời khi đánh bóng chính xác đến nơi mình muốn.

  • The pro gambler gloated about his winnings, sharing his strategies with those who admired his game.

    Người chơi chuyên nghiệp này hả hê về chiến thắng của mình và chia sẻ chiến lược của mình với những người ngưỡng mộ trò chơi của anh.

  • The Ironman runner gloated about completing the race with flying colors, proud of her accomplishment and eager to share her story.

    Vận động viên chạy bộ Ironman rất vui mừng khi hoàn thành cuộc đua một cách xuất sắc, tự hào về thành tích của mình và háo hức chia sẻ câu chuyện của mình.

  • The smartest student in the class gloated about his grades, taunting his peers with his exceptional academic performance.

    Học sinh thông minh nhất lớp luôn khoe khoang về điểm số của mình, chế giễu bạn bè bằng thành tích học tập đặc biệt của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches