Định nghĩa của từ glass ceiling

glass ceilingnoun

trần kính

/ˌɡlɑːs ˈsiːlɪŋ//ˌɡlæs ˈsiːlɪŋ/

Thuật ngữ "glass ceiling" lần đầu tiên được đặt ra vào năm 1986 bởi bác sĩ và cố vấn quản lý, Marcia G. Yonemoto, trong một bài báo có tựa đề "Breaking the Glass Ceiling" được xuất bản bởi Harvard Business Review. Yonemoto đã sử dụng cụm từ này để mô tả rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ và nhóm thiểu số thăng tiến trong sự nghiệp và đạt đến các cấp quản lý cao hơn trong các doanh nghiệp chủ yếu là người da trắng và nam giới. Thuật ngữ "glass" được chọn để minh họa cho bản chất mờ đục của rào cản, ngụ ý rằng nó không dễ nhìn thấy hoặc hiểu được nhưng dù sao cũng thực tế như bất kỳ rào cản vật lý nào. Từ đó, ẩn dụ này đã trở thành một khái niệm được công nhận rộng rãi, truyền cảm hứng cho các phong trào và chiến lược nhằm phá vỡ rào cản và thúc đẩy bình đẳng và đa dạng hóa hơn tại nơi làm việc.

namespace
Ví dụ:
  • Despite her exceptional qualifications and years of experience, Sarah has hit the glass ceiling in her company and is struggling to advance any further in her career.

    Mặc dù có trình độ chuyên môn đặc biệt và nhiều năm kinh nghiệm, Sarah đã chạm đến giới hạn của công ty và đang phải vật lộn để thăng tiến hơn nữa trong sự nghiệp.

  • Many women in leadership positions attribute their success to breaking through the glass ceiling that has historically impeded female advancement in the corporate world.

    Nhiều phụ nữ ở vị trí lãnh đạo cho rằng thành công của họ là nhờ phá vỡ rào cản vô hình vốn từ lâu đã cản trở sự thăng tiến của phụ nữ trong thế giới doanh nghiệp.

  • Some argue that the glass ceiling is a symbolic construct, while others maintain that it's a tangible barrier preventing women and minorities from rising to senior management positions.

    Một số người cho rằng rào cản vô hình là một cấu trúc mang tính biểu tượng, trong khi những người khác lại cho rằng đó là rào cản hữu hình ngăn cản phụ nữ và người thiểu số vươn lên các vị trí quản lý cấp cao.

  • The glass ceiling is a complex challenge that requires a multi-pronged solution, including mentorship, sponsorship, and targeted training programs.

    Rào cản vô hình là một thách thức phức tạp đòi hỏi giải pháp từ nhiều phía, bao gồm cố vấn, tài trợ và các chương trình đào tạo có mục tiêu.

  • Glass ceilings are not exclusive to corporations; they also exist in academic institutions, where women and minorities face similar barriers in advancing their careers in science, technology, engineering, and mathematics (STEMfields.

    Trần kính không chỉ tồn tại ở các tập đoàn; chúng còn tồn tại ở các tổ chức học thuật, nơi phụ nữ và nhóm thiểu số phải đối mặt với những rào cản tương tự trong việc thăng tiến sự nghiệp trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEMfields.

  • The national conversation around the glass ceiling has led to heightened awareness and momentum for change, fuelled by high-profile women in politics, sports, and business who are actively challenging and shattering the broken barriers for future generations.

    Cuộc thảo luận toàn quốc về rào cản vô hình đã nâng cao nhận thức và động lực cho sự thay đổi, được thúc đẩy bởi những phụ nữ có địa vị cao trong chính trị, thể thao và kinh doanh, những người đang tích cực thách thức và phá vỡ những rào cản cho các thế hệ tương lai.

  • The CEO's decision to hire a female COO marks a significant breakthrough in combating the glass ceiling, as it is the first time in the company's history that a woman will hold such a senior role.

    Quyết định thuê một nữ COO của CEO đánh dấu bước đột phá đáng kể trong việc xóa bỏ rào cản vô hình, vì đây là lần đầu tiên trong lịch sử công ty, một người phụ nữ nắm giữ vị trí cấp cao như vậy.

  • By creating a more inclusive and diverse workplace culture, companies can address the root causes of the glass ceiling and foster an environment that promotes merit-based advancement for all employees, regardless of their gender or race.

    Bằng cách tạo ra một văn hóa nơi làm việc toàn diện và đa dạng hơn, các công ty có thể giải quyết tận gốc rễ của rào cản vô hình và tạo ra một môi trường thúc đẩy sự thăng tiến dựa trên thành tích cho tất cả nhân viên, bất kể giới tính hay chủng tộc của họ.

  • Recent research shows that shattering the glass ceiling will not only be good for women and minorities but also for the bottom line, as companies with a diverse workforce tend to outperform their less diverse competitors.

    Nghiên cứu gần đây cho thấy việc phá vỡ rào cản vô hình không chỉ có lợi cho phụ nữ và người thiểu số mà còn cho lợi nhuận, vì các công ty có lực lượng lao động đa dạng có xu hướng hoạt động tốt hơn các đối thủ cạnh tranh ít đa dạng hơn.

  • As the conversation around the glass ceiling continues to evolve, it's vital to maintain a holistic view that takes into account structural, cultural, and individual factors impeding progress and work collaboratively to find effective solutions.

    Khi cuộc thảo luận về rào cản vô hình tiếp tục phát triển, điều quan trọng là phải duy trì quan điểm toàn diện, tính đến các yếu tố cấu trúc, văn hóa và cá nhân cản trở tiến trình và hợp tác để tìm ra các giải pháp hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches