danh từ
lợn cái con
sự mạ vàng
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
tính từ
mạ vàng, thiếp vàng
mạ vàng
/ɡɪlt//ɡɪlt/Từ "gilt" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gylt", có nghĩa là "phủ bằng lá vàng" hoặc "phủ vàng". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "gelta", có nghĩa là "trả tiền". Trong thời Trung cổ, lá vàng thường được sử dụng để trang trí hoặc tô điểm cho các đồ vật và hiện vật tôn giáo. Thực hành này được gọi là "guilding". Phương pháp phủ lá vàng lên đồ vật rất tốn kém và được coi là xa xỉ. Theo thời gian, từ "gilt" không chỉ gắn liền với quá trình phủ lá vàng lên đồ vật mà còn gắn liền với chính sản phẩm hoàn thiện. Ngày nay, "gilt" thường được sử dụng để mô tả các đồ vật hoặc bề mặt đã được phủ lá vàng hoặc sơn. Tóm lại, từ "gilt" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "gylt", có nghĩa là "phủ lá vàng" hoặc "phủ vàng", và bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "gelta", có nghĩa là "trả tiền" do chi phí sử dụng lá vàng để trang trí đồ vật rất cao trong thời Trung cổ.
danh từ
lợn cái con
sự mạ vàng
cạo bỏ nước sơn hào nhoáng, vứt bỏ những cái tô điểm bề ngoài
tính từ
mạ vàng, thiếp vàng
a thin layer of gold, or something like gold that is used on a surface for decoration
một lớp vàng mỏng, hoặc thứ gì đó giống như vàng được dùng trên bề mặt để trang trí
chữ mạ vàng
documents offering a fixed rate of interest on money lent to the UK government; gilt-edged investments
các tài liệu đưa ra mức lãi suất cố định đối với số tiền cho chính phủ Anh vay; đầu tư mạ vàng
a young female pig
một con lợn cái trẻ
All matches