Định nghĩa của từ ghost train

ghost trainnoun

tàu ma

/ˈɡəʊst treɪn//ˈɡəʊst treɪn/

Thuật ngữ "ghost train" dùng để chỉ một đoàn tàu dường như đang di chuyển hoặc đứng yên nhưng không chở hành khách hoặc phi hành đoàn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi hệ thống đường sắt đang mở rộng nhanh chóng, dẫn đến các vụ tai nạn thường xuyên và sự hiểu lầm giữa người điều phối tàu và người soát vé. Trong một số trường hợp, các đoàn tàu đã nhầm lẫn khi điều phối theo hướng ngược lại, khiến người soát vé tin rằng họ đang đi sai hướng. Hiện tượng này được gọi là "tàu đi ngược chiều" và thường dẫn đến những lời chỉ trích gay gắt đối với các công ty đường sắt, đặc biệt là khi nó dẫn đến tai nạn hoặc va chạm. Ngoài ra, những câu chuyện về tàu ma bắt đầu xuất hiện khi mọi người báo cáo rằng họ nhìn thấy những đoàn tàu chạy qua thị trấn của họ vào ban đêm, đặc biệt là ở những vùng xa xôi. Những lần nhìn thấy này dẫn đến tin đồn rằng một số đoàn tàu được điều khiển bởi linh hồn của những công nhân đường sắt đã chết, những người đã gặp phải cái chết trong một vụ tai nạn khủng khiếp. Do đó, thuật ngữ "ghost train" bắt đầu gắn liền với những sự kiện siêu nhiên và trở thành chủ đề phổ biến trong văn học, văn hóa đại chúng và văn hóa dân gian. Người ta tin rằng biểu thức "ghost train" đã được công nhận rộng rãi sau khi bài thơ "The Railroad Train" của Thomas Nasmyth được xuất bản vào năm 1838, trong đó mô tả bóng ma của một đoàn tàu ma ám ảnh vùng nông thôn. Ngày nay, thuật ngữ "ghost train" chủ yếu được sử dụng theo nghĩa bóng hoặc ẩn dụ để mô tả điều gì đó dường như đang xảy ra nhưng không có bằng chứng hữu hình hoặc hữu hình. Trong ngôn ngữ và văn học, nó thường được sử dụng để chỉ một hiện tượng dường như đã biến mất, như một kết quả bất ngờ hoặc một sự kiện không lường trước xảy ra đột ngột và không có cảnh báo.

namespace
Ví dụ:
  • As the midnight hour drew near, the rhythmic clanging of the ghost train echoed through the deserted station, sending shivers down the spines of those brave enough to linger.

    Khi giờ nửa đêm đến gần, tiếng leng keng nhịp nhàng của chuyến tàu ma vang vọng khắp nhà ga vắng tanh, khiến những ai đủ can đảm nán lại đều rùng mình.

  • The creepy shadowy figure of a ghost train glided through the tunnels, its whistle shrill and mournful, a haunting reminder of a bygone era.

    Hình bóng mờ ảo đáng sợ của một chuyến tàu ma lướt qua đường hầm, tiếng còi the thé và buồn thảm, một lời nhắc nhở ám ảnh về một thời đã qua.

  • The ancient wooden wagon wheels of the ghost train creaked and groaned as it chugged along the moonlit tracks, transporting passengers through the night.

    Những bánh xe gỗ cổ xưa của đoàn tàu ma kẽo kẹt và rên rỉ khi nó chạy dọc theo đường ray dưới ánh trăng, chở khách suốt đêm.

  • The ghostly apparition of a train passed by on the deserted tracks, its engines silent but its presence felt, leaving the spine-tingling sensation of an invisible force in motion.

    Bóng ma của một đoàn tàu chạy qua trên đường ray vắng vẻ, động cơ im lặng nhưng vẫn cảm nhận được sự hiện diện của nó, để lại cảm giác rùng mình về một sức mạnh vô hình đang chuyển động.

  • The ghost train came rattling through the station, its phantom carriages empty and its haunting whistle carrying with it the whispers of the past.

    Chuyến tàu ma lắc lư chạy qua nhà ga, những toa tàu ma trống rỗng và tiếng còi ma quái mang theo những lời thì thầm của quá khứ.

  • The eerie sight of a ghost train lit up by flickering lights passed by the abandoned station, a fleeting vision of a time long since passed.

    Cảnh tượng kỳ lạ của một chuyến tàu ma được thắp sáng bằng những ngọn đèn nhấp nháy chạy qua nhà ga bỏ hoang, một hình ảnh thoáng qua về một thời đã qua từ lâu.

  • The ghost train made its spectral journey through the night, a testament to the ghosts of a bygone era and a haunting reminder of a time long vanished.

    Chuyến tàu ma thực hiện hành trình ma quái xuyên đêm, minh chứng cho những bóng ma của một thời đã qua và là lời nhắc nhở ám ảnh về một thời đã qua từ lâu.

  • The haunting sound of a ghost train rumbled through the stillness of the night, a chilling reminder that the past is never truly forgotten.

    Âm thanh ma quái của một chuyến tàu ma vang lên trong sự tĩnh lặng của màn đêm, một lời nhắc nhở lạnh lẽo rằng quá khứ không bao giờ thực sự bị lãng quên.

  • The ghost train, an apparition of a bygone era, appeared before the bewildered observer, its spectral engines silent but its eerie presence unmistakable.

    Chuyến tàu ma, bóng ma của một thời đã qua, hiện ra trước mắt người quan sát hoang mang, động cơ ma quái của nó im lặng nhưng sự hiện diện kỳ ​​lạ của nó thì không thể nhầm lẫn.

  • As the morning broke, the ghost train slipped away into the horizon, leaving behind only whispers and the faint echo of a distant past.

    Khi buổi sáng đến, đoàn tàu ma biến mất vào đường chân trời, chỉ để lại những tiếng thì thầm và tiếng vọng yếu ớt của quá khứ xa xôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches