Định nghĩa của từ geyser

geysernoun

mạch nước phun

/ˈɡiːzə(r)//ˈɡaɪzər/

Từ "geyser" có nguồn gốc từ tiếng Iceland. Thuật ngữ "geysa" bắt nguồn từ "geysa" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "phun trào" hoặc "phun ra". Trong tiếng Iceland, mạch nước phun được gọi là "leit eru", có nghĩa là "giếng phun hơi nước". Từ tiếng Anh hiện đại "geyser" bắt nguồn từ tên tiếng Iceland của một trong những mạch nước phun nổi tiếng nhất, "Geysir", nằm ở Iceland. Mạch nước phun này nổi tiếng với những đợt phun trào định kỳ, phun hơi nước và nước nóng lên cao vào không khí. Khi các nhà khoa học và du khách châu Âu đến thăm Iceland, họ đã mượn thuật ngữ "geysir" và chuyển thể sang tiếng Anh là "geyser". Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trên toàn cầu để mô tả bất kỳ suối nước nóng nào phun trào khá đều đặn, phun hơi nước và nước vào không khí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(địa lý,ddịa chất) mạch nước phun

meaningthùng đun nước nóng (bằng điện, bằng hơi)

namespace

a natural spring that sometimes sends hot water or steam up into the air

một suối tự nhiên đôi khi phun nước nóng hoặc hơi nước lên không trung

a piece of equipment in a kitchen or bathroom that heats water, usually by gas

một thiết bị trong bếp hoặc phòng tắm dùng để đun nước, thường bằng gas

a large container in which water is stored and heated, usually by electricity, in order to provide hot water in a building

một thùng chứa lớn chứa nước và đun nóng nước, thường bằng điện, để cung cấp nước nóng trong một tòa nhà