Định nghĩa của từ geriatric

geriatricnoun

lão khoa

/ˌdʒeriˈætrɪk//ˌdʒeriˈætrɪk/

Từ "geriatric" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 từ các từ tiếng Hy Lạp "geras", có nghĩa là tuổi già và "iatron", có nghĩa là người chữa bệnh hoặc bác sĩ. Ban đầu, nó ám chỉ chuyên khoa y khoa điều trị cho người lớn tuổi. Vào những năm 1830, bác sĩ người Anh, Tiến sĩ Thomas Beddoes đã sử dụng thuật ngữ "geriatric medicine" để mô tả việc chăm sóc bệnh nhân cao tuổi. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 khi mọi người bắt đầu nhận ra nhu cầu y tế đặc biệt của người lớn tuổi. Y học lão khoa giải quyết các thách thức về thể chất, tâm lý và xã hội của quá trình lão hóa, chẳng hạn như các bệnh liên quan đến tuổi tác, các vấn đề về khả năng vận động và sự cô lập về mặt xã hội. Ngày nay, "geriatric" được sử dụng để mô tả không chỉ chuyên khoa y khoa mà còn cả các lĩnh vực rộng hơn của lão khoa (nghiên cứu về lão hóa) và dược lý lão khoa (nghiên cứu về tác động của thuốc đối với người lớn tuổi). Thuật ngữ này cũng được mở rộng để bao gồm các dịch vụ xã hội và hỗ trợ, chẳng hạn như nhà ở, phương tiện đi lại và các chương trình xã hội, được thiết kế cho người lớn tuổi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) khoa bệnh tuổi già

namespace

the branch of medicine that deals with the diseases and care of old people

ngành y học liên quan đến bệnh tật và chăm sóc người già

Ví dụ:
  • The geriatric ward at the hospital is dedicated to providing specialized medical care for elderly patients.

    Khoa lão khoa của bệnh viện chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế chuyên khoa cho bệnh nhân cao tuổi.

  • Dr. Green is a renowned geriatrician with many years of experience in treating elderly patients.

    Tiến sĩ Green là bác sĩ lão khoa nổi tiếng với nhiều năm kinh nghiệm trong việc điều trị bệnh nhân cao tuổi.

  • At the retirement community, the geriatric program offers fitness classes, recreational activities, and social events to promote the health and well-being of seniors.

    Tại cộng đồng hưu trí, chương trình lão khoa cung cấp các lớp thể dục, hoạt động giải trí và sự kiện xã hội để tăng cường sức khỏe và hạnh phúc cho người cao tuổi.

  • The geriatric rehabilitation center provides physical therapy, occupational therapy, and speech therapy for elderly patients recovering from surgery or illness.

    Trung tâm phục hồi chức năng lão khoa cung cấp dịch vụ vật lý trị liệu, trị liệu nghề nghiệp và trị liệu ngôn ngữ cho bệnh nhân cao tuổi đang hồi phục sau phẫu thuật hoặc bệnh tật.

  • The geriatric unit at the nursing home provides round-the-clock care to residents, including medication management, wound care, and diabetes management.

    Khoa lão khoa tại viện dưỡng lão cung cấp dịch vụ chăm sóc 24/7 cho cư dân, bao gồm quản lý thuốc, chăm sóc vết thương và quản lý bệnh tiểu đường.

an offensive word for an old person

một từ xúc phạm đến một người già

Từ, cụm từ liên quan