danh từ, số nhiều geniuses
(không có snh) thiên tài, thiên tư
a poet of genius: nhà thơ thiên tài
to have a genius for mathematcs: có thiên tài về toán học
người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài
(thường) dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La