Định nghĩa của từ generic

genericadjective

chung

/dʒəˈnerɪk//dʒəˈnerɪk/

Từ "generic" bắt nguồn từ tiếng Latin "genus", có nghĩa là "kind" hoặc "lớp". Trong tiếng Anh, thuật ngữ "generic" ban đầu dùng để chỉ sự phân loại hoặc nhóm những thứ tương tự dựa trên các đặc điểm chung của chúng. Cách sử dụng này vẫn có thể thấy trong thuật ngữ khoa học, chẳng hạn như trong việc phân loại các sinh vật sống thành các loài chung. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 19, ý nghĩa của "generic" bắt đầu thay đổi. Trong bối cảnh luật nhãn hiệu, thuật ngữ "generic" dùng để chỉ một từ hoặc cụm từ đã trở nên quá phổ biến khi gắn liền với một sản phẩm hoặc thương hiệu cụ thể đến mức nó đã mất khả năng phân biệt sản phẩm đó với các sản phẩm khác. Ví dụ, từ "cellophane" từng là tên thương hiệu của một loại vật liệu trong suốt, gốc cellulose dùng để đóng gói, nhưng nó được sử dụng rộng rãi để mô tả tất cả các vật liệu tương tự đến mức cuối cùng nó mất đi trạng thái thương hiệu và trở thành một thuật ngữ chung. Ngày nay, khái niệm thuật ngữ chung là một vấn đề pháp lý quan trọng trong luật thương hiệu, với việc tòa án quyết định xem một thuật ngữ có được sử dụng rộng rãi đến mức nó mất đi sự bảo vệ thương hiệu và trở thành một từ chung cho sản phẩm hoặc dịch vụ mà nó mô tả hay không.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó đặc điểm chung của một giống loài; (thuộc) giống loài

meaningchung

typeDefault

meaning(Tech) cùng giống, cùng loại; chung

namespace

shared by, including or typical of a whole group of things; not specific

được chia sẻ bởi, bao gồm hoặc điển hình của cả một nhóm sự vật; không cụ thể

Ví dụ:
  • ‘Vine fruit’ is the generic term for currants and raisins.

    'Quả nho' là thuật ngữ chung cho quả lý chua và nho khô.

not using the name of the company that made it

không sử dụng tên của công ty đã tạo ra nó

Ví dụ:
  • The doctor offered me a choice of a branded or a generic drug.

    Bác sĩ đề nghị tôi lựa chọn thuốc có nhãn hiệu hoặc thuốc gốc.

lacking imagination and so not original

thiếu trí tưởng tượng và vì vậy không nguyên bản

Ví dụ:
  • The movie was pretty boring, with a generic storyline and emotionless characters.

    Phim khá nhàm chán, với cốt truyện chung chung và các nhân vật vô cảm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches