Định nghĩa của từ general secretary

general secretarynoun

tổng thư ký

/ˌdʒenrəl ˈsekrətri//ˌdʒenrəl ˈsekrəteri/

Thuật ngữ "general secretary" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh các tổ chức chính trị và đảng phái chính trị. Từ "general" trong bối cảnh này có nghĩa là tổng thể hoặc toàn diện, ngụ ý rằng người giữ chức vụ này chịu trách nhiệm quản lý mọi khía cạnh chính của công việc của tổ chức. Trong bối cảnh chính trị, vai trò của "general secretary" thường bao gồm giám sát các hoạt động hàng ngày của đảng, quản lý tài chính, đóng vai trò là người phát ngôn cho đảng và đảm bảo tuân thủ các chính sách của đảng. Trong một số tổ chức, chẳng hạn như công đoàn hoặc hiệp hội nghề nghiệp, tổng thư ký cũng có thể chịu trách nhiệm đàm phán các thỏa thuận tập thể, đại diện cho các thành viên trong các tranh chấp và bảo vệ lợi ích của tổ chức với các cơ quan chính phủ. Nhìn chung, vai trò của tổng thư ký đòi hỏi khả năng lãnh đạo mạnh mẽ, tư duy chiến lược và kỹ năng giao tiếp hiệu quả, vì người giữ chức vụ này thường được coi là thành viên cấp cao và có ảnh hưởng nhất của tổ chức.

namespace
Ví dụ:
  • The General Secretary of the labor union addressed the annual meeting with a powerful speech calling for stronger worker rights.

    Tổng thư ký công đoàn đã có bài phát biểu mạnh mẽ tại cuộc họp thường niên, kêu gọi tăng cường quyền lợi cho người lao động.

  • After serving as General Secretary for ten years, the long-standing leader of the political party announced his retirement.

    Sau mười năm giữ chức Tổng thư ký, nhà lãnh đạo lâu năm của đảng chính trị này đã tuyên bố nghỉ hưu.

  • The new General Secretary of the professional organization outlined a comprehensive agenda for promoting industry growth during her inaugural address.

    Tổng thư ký mới của tổ chức chuyên nghiệp đã vạch ra chương trình nghị sự toàn diện để thúc đẩy tăng trưởng ngành trong bài phát biểu nhậm chức của mình.

  • The General Secretary of the international community development forum presented a report detailing the organization's ongoing projects and initiatives to the regional delegates in attendance.

    Tổng thư ký diễn đàn phát triển cộng đồng quốc tế đã trình bày báo cáo chi tiết về các dự án và sáng kiến ​​đang triển khai của tổ chức cho các đại biểu khu vực tham dự.

  • The General Secretary of the student council proposed a new election process to ensure fair and democratic representation for all student bodies.

    Tổng thư ký hội đồng sinh viên đã đề xuất một quy trình bầu cử mới nhằm đảm bảo sự đại diện công bằng và dân chủ cho toàn thể sinh viên.

  • The current General Secretary of the association announced her intention to run for a second term in the upcoming elections.

    Tổng thư ký hiện tại của hiệp hội đã tuyên bố ý định tranh cử nhiệm kỳ thứ hai trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The General Secretary of the philanthropic organization revealed plans to expand the charity's outreach programs to underserved communities around the world.

    Tổng thư ký của tổ chức từ thiện này đã tiết lộ kế hoạch mở rộng các chương trình tiếp cận cộng đồng của tổ chức từ thiện này tới những cộng đồng khó khăn trên khắp thế giới.

  • As the General Secretary of the religious association, he played a crucial role in organizing various events and services aimed at spreading spiritual guidance and social welfare.

    Với tư cách là Tổng thư ký của hiệp hội tôn giáo, ông đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức nhiều sự kiện và dịch vụ khác nhau nhằm truyền bá sự hướng dẫn tâm linh và phúc lợi xã hội.

  • The General Secretary of the advocacy group delivered a passionate speech against the injustice and underscored the necessity to take legal action against the issue.

    Tổng thư ký của nhóm vận động đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết phản đối sự bất công và nhấn mạnh sự cần thiết phải có hành động pháp lý chống lại vấn đề này.

  • The General Secretary of the NGO revealed the successes and challenges of the organization's past year in his annual report to the members.

    Tổng thư ký của tổ chức phi chính phủ đã tiết lộ những thành công và thách thức của tổ chức trong năm qua trong báo cáo thường niên gửi tới các thành viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches