Định nghĩa của từ gaucherie

gaucherienoun

sự vụng về

/ˈɡəʊʃəri//ˌɡəʊʃəˈri/

Từ "gaucherie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "gaucherie" dùng để chỉ hành vi thô lỗ hoặc cục cằn, thường được gán cho những người ở vùng nông thôn hoặc những người không quen với cách cư xử tao nhã. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "gauche", có nghĩa là "thuận tay trái" hoặc "vụng về", có thể được dùng để mô tả một người vụng về hoặc không phối hợp tốt. Theo thời gian, thuật ngữ "gaucherie" có nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm sự vụng về về mặt thể chất mà còn bao gồm cả sự duyên dáng và phép xã giao. Trong tiếng Anh, "gaucherie" thường được dùng để mô tả sự thiếu tinh tế hoặc khéo léo, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng hoặc xã hội. Mặc dù mang hàm ý tiêu cực, từ "gaucherie" có thể hữu ích khi mô tả tình huống mà hành vi của ai đó được coi là vụng về hoặc không lịch sự.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự vụng về, cách xử sự vụng về

namespace
Ví dụ:
  • The politician's speech was riddled with gaucheries and lacked sophistication.

    Bài phát biểu của chính trị gia này đầy rẫy sự vụng về và thiếu tinh tế.

  • The novice dancer's movements were full of gaucherie as she stumbled through the waltz.

    Những động tác của cô vũ công mới vào nghề đầy vụng về khi cô loạng choạng thực hiện điệu valse.

  • The clumsy child's games often ended in gaucheries, with toys being dropped and broken.

    Những trò chơi của trẻ con vụng về thường kết thúc bằng sự vụng về, khi đồ chơi bị rơi và vỡ.

  • The artist's latest sculpture was criticized for its gaucherie, as it looked nothing like the intended subject.

    Tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ này đã bị chỉ trích vì sự vụng về, vì nó trông không giống với chủ đề dự định.

  • The awkward silence in the room was filled with gaucheries as everyone struggled to find something to say.

    Sự im lặng ngượng ngùng trong phòng tràn ngập những lời vụng về khi mọi người cố gắng tìm điều gì đó để nói.

  • The student's writing was marred by gaucherie, with poor grammar and spelling errors.

    Bài viết của học sinh này còn vụng về, đầy lỗi ngữ pháp và lỗi chính tả.

  • The teenager's fashion choices often resulted in gaucheries, leaving her looking clumsy and unstylish.

    Lựa chọn thời trang của cô gái tuổi teen thường vụng về, khiến cô trông vụng về và không hợp thời trang.

  • The shy guest's attempts at small talk were full of gaucherie, as he accidentally mentioned a topic that didn't interest anyone else.

    Những nỗ lực trò chuyện xã giao của vị khách nhút nhát này đầy khiếm nhã khi anh vô tình đề cập đến một chủ đề mà không ai khác quan tâm.

  • Theagnerved driver's parallel parking skills led to numerous gaucheries, with the car getting too close to the curb or other cars.

    Kỹ năng đỗ xe song song của tài xế thiếu tập trung đã dẫn đến nhiều vụ tai nạn vụng về khi xe đỗ quá gần lề đường hoặc các xe khác.

  • The chef's dish was faulted for its gaucherie, as the ingredients were combined in an unflattering and chaotic way.

    Món ăn của đầu bếp bị chê vì sự vụng về, vì các nguyên liệu được kết hợp một cách hỗn loạn và không đẹp mắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches