Định nghĩa của từ gated

gatedadjective

có cổng

/ˈɡeɪtɪd//ˈɡeɪtɪd/

Từ "gated" có nguồn gốc từ bối cảnh phát triển bất động sản, cụ thể là trong khái niệm về cộng đồng có cổng. Vào những năm 1960, các nhà phát triển tại Hoa Kỳ bắt đầu xây dựng các cộng đồng được bao quanh bởi các rào cản hoặc cổng vật lý, chỉ cho phép cư dân và khách được họ chấp thuận ra vào. Thuật ngữ "gated" được đặt ra như một cách thuận tiện để mô tả những cộng đồng an toàn và độc quyền này. Từ đó, từ này đã trở thành một phần của từ điển rộng hơn, với các ý nghĩa liên quan như "gated community" và "gated content" (quyền truy cập hạn chế vào phương tiện kỹ thuật số). Về bản chất, việc sử dụng "gated" ngụ ý rằng quyền truy cập vào một khu vực, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể bị hạn chế theo một cách nào đó, thường là thông qua việc thực hiện các biện pháp an ninh hoặc yêu cầu thành viên. Mặc dù nguồn gốc của từ này có thể tương đối hiện đại, nhưng nó đã trở thành một phần đã được thiết lập trong bối cảnh ngôn ngữ của chúng ta.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningthuộc cổng, cửa, cửa van

typeDefault

meaning(máy tính) được điều khiển bằng xung

namespace
Ví dụ:
  • The community's residential area is gated with a secured entrance to ensure the privacy and safety of its residents.

    Khu dân cư của cộng đồng có cổng ra vào an ninh để đảm bảo sự riêng tư và an toàn cho cư dân.

  • The high-end apartment complex has a gated entrance and is surrounded by lush greenery, giving it a serene and exclusive atmosphere.

    Khu phức hợp căn hộ cao cấp có lối vào có cổng và được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt, mang đến bầu không khí yên tĩnh và riêng tư.

  • The luxurious resort features a gated community with 24-hour security, private beaches, and access to exclusive amenities.

    Khu nghỉ dưỡng sang trọng này có một cộng đồng an ninh với bảo vệ 24 giờ, bãi biển riêng và quyền sử dụng các tiện nghi độc quyền.

  • To prevent intruders and unwanted visitors, the upscale neighborhood is gated and has a guardhouse at the entrance.

    Để ngăn chặn những kẻ xâm nhập và du khách không mời, khu dân cư cao cấp này được rào chắn và có trạm gác ở lối vào.

  • The wealthy estate is surrounded by a high-walled fence and gated access for maximum security and privacy.

    Khu điền trang giàu có này được bao quanh bởi hàng rào cao và cổng ra vào để đảm bảo an ninh và sự riêng tư tối đa.

  • The gated village boasts a gated entrance, manicured gardens, and access to a network of walking trails and jogging paths.

    Ngôi làng có cổng vào, khu vườn được cắt tỉa cẩn thận và lối vào mạng lưới đường mòn đi bộ và đường chạy bộ.

  • The elite subdivision has a gated community with controlled access and restrictions on the number of houses allowed per acre.

    Khu dân cư cao cấp có một cộng đồng có cổng bảo vệ, lối vào được kiểm soát và hạn chế số lượng nhà được phép xây trên một mẫu Anh.

  • The gated community offers its residents a sense of privacy, exclusivity, and safety, making it highly sought-after in the real estate market.

    Khu dân cư có cổng bảo vệ mang đến cho cư dân cảm giác riêng tư, độc quyền và an toàn, khiến nơi đây trở thành lựa chọn rất được ưa chuộng trên thị trường bất động sản.

  • The gated rental property provides a secure and private environment for its tenants, with access restricted to authorized personnel.

    Bất động sản cho thuê có cổng bảo vệ cung cấp một môi trường an toàn và riêng tư cho người thuê, chỉ những nhân viên có thẩm quyền mới được ra vào.

  • The gated parking lot provides added security for valuable cars and ensures that only authorized personnel can enter with permission.

    Bãi đậu xe có cổng bảo vệ tăng cường an ninh cho những chiếc xe có giá trị và đảm bảo chỉ những người được ủy quyền mới có thể vào.