Định nghĩa của từ garnish

garnishverb

Trình bày

/ˈɡɑːnɪʃ//ˈɡɑːrnɪʃ/

Từ "garnish" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "garniss", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "cung cấp thiết bị cần thiết". Trong ẩm thực Pháp, garniture ban đầu dùng để chỉ các thành phần được thêm vào món ăn để tăng hương vị, kết cấu và cách trình bày. Những thành phần này được coi là cần thiết để làm cho món ăn hoàn chỉnh và dễ sử dụng. Theo thời gian, trong tiếng Anh, thuật ngữ "garnish" đã phát triển để chỉ cụ thể các vật phẩm trang trí được thêm vào trên cùng hoặc xung quanh các cạnh của món ăn, thường là vì mục đích thẩm mỹ. Thực hành này thường thấy nhất trong đồ uống, chẳng hạn như cocktail hoặc bia, trong đó các đồ trang trí như lát chanh, ô liu hoặc anh đào được thêm vào vành ly. Nguồn gốc của cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi những người pha chế ở Mỹ bắt đầu sử dụng vỏ trái cây, đá và các vật liệu trang trí khác để làm cho cocktail của họ hấp dẫn hơn về mặt thị giác. Những đồ trang trí này nhanh chóng trở nên phổ biến, và việc thêm chúng vào đồ uống lan sang các quốc gia khác, cuối cùng trở thành một phần tiêu chuẩn của văn hóa cocktail trên toàn thế giới. Ngày nay, đồ trang trí không chỉ là về mặt thẩm mỹ - chúng còn thêm hương vị và mùi thơm vào đồ uống, khiến chúng trở nên thú vị và đáng nhớ hơn đối với người uống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) garnishing

exampleto garnish a fish dish with slices of lemon: bày biện những lát chanh lên đĩa cá

meaning(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)

type ngoại động từ

meaningbày biện hoa lá (lên món ăn)

exampleto garnish a fish dish with slices of lemon: bày biện những lát chanh lên đĩa cá

meaningtrang hoàng, tô điểm

meaning(pháp lý) gọi đến hầu toà

namespace
Ví dụ:
  • "The waiter garnished the dish with a sprig of parsley and a few slices of lemon for some extra flavor and presentation."

    "Người phục vụ trang trí món ăn bằng một nhánh mùi tây và vài lát chanh để tăng thêm hương vị và cách trình bày."

  • "To garnish the cocktail, we added a cherry, a slice of orange, and a cocktail umbrella for a fun and festive touch."

    "Để trang trí cho ly cocktail, chúng tôi thêm một quả anh đào, một lát cam và một chiếc ô che cocktail để tạo nên nét vui nhộn và lễ hội."

  • "The chef garnished the soup with a dollop of sour cream and some chopped chives for a pop of color and texture."

    "Đầu bếp trang trí súp bằng một ít kem chua và một ít lá hẹ cắt nhỏ để tạo thêm màu sắc và kết cấu."

  • "We garnished the salad with grated Parmesan cheese, croutons, and a drizzle of balsamic glaze for a delicious and visually appealing finish."

    "Chúng tôi trang trí món salad bằng phô mai Parmesan bào, bánh mì nướng và một ít nước sốt balsamic để tạo nên món ăn vừa ngon miệng vừa hấp dẫn về mặt thị giác."

  • "To garnish the burger, we added a slice of avocado, a few lettuce leaves, and some tomato for a fresh and healthy twist."

    "Để trang trí cho chiếc bánh mì kẹp thịt, chúng tôi thêm một lát bơ, một vài lá rau diếp và một ít cà chua để tạo nên hương vị tươi mới và lành mạnh."

  • "We garnished the margarita with a salt rim and a slice of lime to bring out the flavors and make it look extra fancy."

    "Chúng tôi trang trí margarita bằng viền muối và một lát chanh để làm nổi bật hương vị và khiến nó trông đặc biệt hơn."

  • "The sushi rolls were garnished with wasabi and pickled ginger for a burst of flavor and to balance the taste of the seafood."

    "Cuộn sushi được trang trí bằng wasabi và gừng ngâm để tạo nên hương vị bùng nổ và cân bằng hương vị của hải sản."

  • "To garnish the lasagna, we added some fresh basil and a sprinkling of Parmesan cheese for a fragrant and flavorful touch."

    "Để trang trí cho món lasagna, chúng tôi thêm một ít húng quế tươi và rắc một ít phô mai Parmesan để tạo nên hương vị thơm ngon."

  • "We garnished the chocolate cake with a dusting of powdered sugar and some chocolate shavings for a decadent and indulgent finish."

    "Chúng tôi trang trí bánh sô-cô-la bằng một lớp đường bột và một ít vụn sô-cô-la để tạo nên một món ăn hoàn hảo và hấp dẫn."

  • "To garnish the soup, we added a swirl of olive oil and a few drops of balsamic vinegar for a tasty and visually appealing touch."

    "Để trang trí cho món súp, chúng tôi thêm một ít dầu ô liu và vài giọt giấm balsamic để món ăn có hương vị ngon và hấp dẫn về mặt thị giác."

Từ, cụm từ liên quan

All matches