Định nghĩa của từ garage sale

garage salenoun

bán hàng thanh lý

/ˈɡærɑːʒ seɪl//ɡəˈrɑːʒ seɪl/

Thuật ngữ "garage sale" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cuộc bán hàng được tổ chức trong gara của ai đó, thường là do những chủ nhà muốn loại bỏ những món đồ không mong muốn. Khái niệm bán hàng trong gara trở nên phổ biến vào những năm 1950, khi số lượng người sở hữu ô tô tăng lên và nhiều chủ nhà bắt đầu sử dụng gara làm nơi lưu trữ đồ đạc thay vì đỗ xe bên trong. Khi những gara này trở nên lộn xộn với những món đồ không sử dụng, chủ nhà bắt đầu tổ chức bán hàng ngoài trời để bán bớt đồ đạc dư thừa của mình. Tuy nhiên, khi ngày càng có nhiều người bắt đầu bán hàng trong gara của mình, thuật ngữ "garage sale" được đặt ra để phân biệt những cuộc bán hàng này với những cuộc bán hàng ngoài trời lớn hơn, được tổ chức trên bãi cỏ trước nhà. Tên gọi này cũng biểu thị bản chất thân mật và tiện lợi của những cuộc bán hàng này, thường được tổ chức tại các khu dân cư và được quảng cáo bằng những biển báo đơn giản dán trên các cột điện thoại và hộp tiện ích. Ngày nay, thuật ngữ "garage sale" vẫn được sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ và đã trở thành một hiện tượng văn hóa với bộ quy tắc và truyền thống riêng, bao gồm cả hoạt động "sale sightings" - hành động lái xe quanh các khu phố để tìm kiếm các buổi bán hàng trong gara để tham dự. Ở một số khu vực, những buổi bán hàng này thậm chí đã trở thành điểm thu hút khách du lịch, với bản đồ có sẵn để giúp du khách điều hướng các buổi bán hàng trong một khu phố hoặc thị trấn cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent the weekend organizing her garage sale, with piles of clothes, toys, and household items stacked up for eager buyers to browse through.

    Sarah đã dành cả tuần để tổ chức bán hàng trong gara, với những đống quần áo, đồ chơi và đồ gia dụng được xếp chồng lên nhau để những người mua háo hức xem qua.

  • Mark picked up a few vintage records and a shelf full of old books at the local garage sale, eager to add some unique items to his ever-growing collection.

    Mark đã mua một vài đĩa nhạc cổ điển và một kệ đầy sách cũ tại buổi bán hàng thanh lý địa phương, mong muốn bổ sung một số món đồ độc đáo vào bộ sưu tập ngày càng lớn của mình.

  • Rachel tirelessly priced and displayed her unwanted items at the weekend garage sale, hoping to make some extra cash for her upcoming vacation.

    Rachel không biết mệt mỏi định giá và trưng bày những món đồ không mong muốn của mình tại buổi bán hàng thanh lý cuối tuần, với hy vọng kiếm thêm tiền cho kỳ nghỉ sắp tới.

  • Lisa couldn't believe her luck when she stumbled upon a designer coat and a set of handmade jewelry at the garage sale, snagging them for a fraction of their original price.

    Lisa không thể tin vào may mắn của mình khi tình cờ tìm thấy một chiếc áo khoác hiệu và một bộ trang sức thủ công tại một buổi bán hàng thanh lý, với mức giá chỉ bằng một phần nhỏ giá gốc.

  • Mike browsed through the piles of used items with his family, enjoying the hunt for bargains and the occasional treasure at the neighborhood garage sale.

    Mike cùng gia đình lục tung đống đồ cũ, thích thú săn tìm những món hời và thỉnh thoảng tìm được kho báu ở buổi bán đồ cũ trong khu phố.

  • Anita spent hours searching through the artwork and furniture at the annual garage sale, snapping up some beautiful pieces she knew she couldn't afford in a regular store.

    Anita đã dành nhiều giờ để tìm kiếm các tác phẩm nghệ thuật và đồ nội thất tại buổi bán hàng để dọn nhà thường niên, mua một số món đồ đẹp mà cô biết mình không thể mua được ở một cửa hàng thông thường.

  • Shawn skillfully negotiated a lower price on a vintage bicycle at the garage sale, using his bargaining expertise to come out with the best possible deal.

    Shawn đã khéo léo thương lượng mức giá thấp hơn cho một chiếc xe đạp cổ tại buổi bán hàng thanh lý, sử dụng kinh nghiệm mặc cả của mình để đưa ra được mức giá tốt nhất có thể.

  • Ava spent her Saturday morning sifting through clothes, magazines, and silverware at the garage sale, eagerly hauling away her finds in bags as she went.

    Ava dành buổi sáng thứ bảy để lục tung quần áo, tạp chí và đồ dùng bằng bạc ở buổi bán hàng thanh lý, háo hức mang những món đồ mình tìm được vào túi khi đi qua.

  • The community garage sale was a bustling hub of activity, with lines of cars snaking around the block and locals eagerly searching for their next treasure.

    Chợ đồ cũ của cộng đồng là nơi diễn ra nhiều hoạt động nhộn nhịp, với những hàng xe nối đuôi nhau quanh khu phố và người dân địa phương háo hức tìm kiếm kho báu tiếp theo của họ.

  • Rosa grabbed a few baskets of fresh produce and a few bags of homemade jam at the neighborhood garage sale, grinning smugly at the thought of saving money by shopping for secondhand goods.

    Rosa lấy một vài giỏ nông sản tươi và một vài túi mứt tự làm ở buổi bán hàng thanh lý đồ cũ trong khu phố, cười toe toét khi nghĩ đến việc tiết kiệm tiền bằng cách mua đồ cũ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches