Định nghĩa của từ gaboon

gaboonnoun

gabon

/ɡəˈbuːn//ɡəˈbuːn/

Từ "gaboon" được cho là có nguồn gốc từ loài rắn lục Gaboon (Bitis gabonica) có nguồn gốc từ miền Trung và miền Tây châu Phi. Từ "Gaboon" bắt nguồn từ "Ngabu" trong tiếng Kongo, ám chỉ môi trường sống của loài rắn này, vùng Gabon. Những người thực dân và thương nhân châu Âu đầu tiên đã đi qua vùng này và sử dụng cái tên "Gaboon" để chỉ vùng này, người dân và các sản phẩm của vùng này, bao gồm cả loài rắn lục mang tính biểu tượng. Theo thời gian, thuật ngữ "Gaboon" đã có hàm ý rộng hơn, bao gồm cả việc được sử dụng như một cách nói thông tục để mô tả một người được coi là nói nhiều hoặc nói nhiều. Mặc dù có nguồn gốc từ văn hóa châu Phi, nhưng hiện nay từ "Gaboon" thường được sử dụng theo cách hài hước hoặc vui tươi để chế giễu những người nổi tiếng là nói nhiều.

namespace
Ví dụ:
  • The Gaboon doesn't like to be disturbed during his nap, so please keep the noise level down in the library.

    Gaboon không thích bị làm phiền khi đang ngủ trưa, vì vậy hãy giữ tiếng ồn ở mức thấp trong thư viện.

  • Many musicians have used Gaboon drums in their compositions due to their unique sound and resonance.

    Nhiều nhạc sĩ đã sử dụng trống Gaboon trong các sáng tác của họ vì âm thanh và độ vang độc đáo của chúng.

  • The Gaboon forest is still mostly unexplored, making it an exciting destination for adventurous travelers.

    Rừng Gaboon vẫn chưa được khám phá nhiều nên trở thành điểm đến thú vị cho những du khách thích phiêu lưu.

  • After experiencing such a vast Gaboon gorilla population, the scientist pledged to increase conservation efforts for the endangered species.

    Sau khi chứng kiến ​​sự sinh sôi của quần thể khỉ đột Gaboon lớn như vậy, các nhà khoa học đã cam kết tăng cường nỗ lực bảo tồn loài có nguy cơ tuyệt chủng này.

  • The Gaboon finback whale is the second-largest whale in the world, with a weight of up to 73 tons.

    Cá voi lưng vây Gaboon là loài cá voi lớn thứ hai trên thế giới, với trọng lượng lên tới 73 tấn.

  • The Gaboon viper is one of the deadliest snakes on earth, with a powerful venom that can cause paralysis and respiratory failure.

    Rắn lục Gaboon là một trong những loài rắn độc nhất trên trái đất, với nọc độc cực mạnh có thể gây tê liệt và suy hô hấp.

  • As the night fell, the forest came alive with the sounds of Gaboon crickets, lyrebirds, and other nocturnal creatures.

    Khi màn đêm buông xuống, khu rừng trở nên sống động với âm thanh của dế Gaboon, chim lia và các loài động vật sống về đêm khác.

  • In Gaboon, traditional dances are performed during cultural ceremonies and festivals to invoke the spirits and ask for their blessings.

    Ở Gaboon, các điệu múa truyền thống được biểu diễn trong các nghi lễ văn hóa và lễ hội để cầu xin các linh hồn và ban phước lành.

  • It's fascinating to learn about the Gaboon eagle-owl, one of the largest species of owl in the world, known for its distinctive call and hunting skills.

    Thật thú vị khi tìm hiểu về loài cú đại bàng Gaboon, một trong những loài cú lớn nhất thế giới, nổi tiếng với tiếng kêu đặc trưng và kỹ năng săn mồi.

  • The Gaboon impala, a small antelope, is native to the Gaboon region and is an essential prey animal for many predators, including lions and leopards.

    Linh dương đầu bò Gaboon, một loài linh dương nhỏ, có nguồn gốc từ vùng Gaboon và là con mồi quan trọng của nhiều loài động vật săn mồi, bao gồm cả sư tử và báo.