Định nghĩa của từ gab

gabverb

Gab

/ɡæb//ɡæb/

Từ "gab" có nguồn gốc từ phương ngữ tiếng Anh của Scotland. Vào thế kỷ 19, từ này thường được sử dụng ở Scotland để chỉ "talk" hoặc "cuộc trò chuyện". Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "ghob", cũng có nghĩa là "talk" hoặc "trò chuyện". Những người định cư Scotland di cư đến Hoa Kỳ vào những năm 1800 đã mang theo từ "gab" và nó nhanh chóng trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh của người Mỹ. Ngày nay, "gab" được sử dụng để mô tả cuộc trò chuyện hoặc tán gẫu thông thường, không có cấu trúc. Nguồn gốc của nó trong tiếng Gaelic Scotland tạo nên mối liên hệ ngôn ngữ độc đáo giữa Scotland và Mỹ, gợi cho chúng ta nhớ đến lịch sử phong phú của sự giao lưu văn hóa xuyên biên giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvết chích, vết khía; vết đẽo

meaning(kỹ thuật) cái móc; cái phích

meaning(kỹ thuật) lỗ

type nội động từ

meaning(thông tục) nói lém, bẻm mép

namespace
Ví dụ:
  • During the party, my aunt couldn't stop gabbing about her latest vacation.

    Trong suốt bữa tiệc, dì tôi không ngừng kể về kỳ nghỉ mới nhất của bà.

  • The two colleagues dropped by my office for a quick gab about a project we're working on.

    Hai đồng nghiệp ghé qua văn phòng của tôi để trò chuyện nhanh về một dự án mà chúng tôi đang thực hiện.

  • My sister and I spent hours on the phone just gabbing and catching up on each other's lives.

    Chị tôi và tôi đã dành hàng giờ nói chuyện điện thoại chỉ để tán gẫu và cập nhật thông tin về cuộc sống của nhau.

  • After the game, the players gabbed about their team's performance and strategies for improvement.

    Sau trận đấu, các cầu thủ trò chuyện về thành tích của đội mình và các chiến lược để cải thiện.

  • The politicians gabbed their way through the media circus, avoiding answering any concrete questions.

    Các chính trị gia huyên thuyên trên báo chí, tránh trả lời bất kỳ câu hỏi cụ thể nào.

  • The group of friends gathered around the campfire, sharing stories and gabbing the night away.

    Nhóm bạn tụ tập quanh đống lửa trại, kể chuyện và trò chuyện suốt đêm.

  • The quiet librarian couldn't help but gab about her love of murder mysteries to the fellow bookworm.

    Cô thủ thư trầm tính không thể không kể cho anh chàng mọt sách nghe về tình yêu của mình dành cho thể loại tiểu thuyết trinh thám giết người.

  • My cat seems to enjoy gabbing with me while I'm losing myself in a good book.

    Con mèo của tôi có vẻ thích trò chuyện với tôi khi tôi đắm chìm vào một cuốn sách hay.

  • The couple gabbed excitedly about their recent engagement over breakfast with their families.

    Cặp đôi hào hứng trò chuyện về lễ đính hôn gần đây của họ trong bữa sáng cùng gia đình.

  • My grandma's favorite pastime is gabbing with her friends over coffee at the local cafe.

    Thú vui yêu thích của bà tôi là tán gẫu với bạn bè bên tách cà phê tại quán cà phê địa phương.

Từ, cụm từ liên quan