danh từ
luống cày
nếp nhăn
a forehead furrowed by old age: trán nhăn vì tuổi già
đường rẽ nước (tàu thuỷ)
ngoại động từ
cày
làm nhãn
a forehead furrowed by old age: trán nhăn vì tuổi già
rạch thành đường xoi
luống
/ˈfʌrəʊ//ˈfɜːrəʊ/Từ "furrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*furiz" và gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*per-," có nghĩa là "phá vỡ" hoặc "chia tách". Từ này ban đầu ám chỉ vết cày hoặc đường mòn để lại trên mặt đất do cày đi qua. Trong tiếng Anh trung đại, từ "furrow" ám chỉ cụ thể đến máng hoặc rãnh do cày tạo ra theo hình dạng của phần chia hoặc tấm ván khuôn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ chỗ trũng hoặc rãnh dài, hẹp nào trên mặt đất, chẳng hạn như rãnh trong vườn hoặc rãnh trên đường. Ngày nay, từ "furrow" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nông nghiệp, cảnh quan và thậm chí cả ngôn ngữ tượng hình, trong đó nó có thể ám chỉ đến một vấn đề hoặc khó khăn dai dẳng làm hao mòn hoặc xói mòn năng lượng hoặc nguồn lực của ai đó.
danh từ
luống cày
nếp nhăn
a forehead furrowed by old age: trán nhăn vì tuổi già
đường rẽ nước (tàu thuỷ)
ngoại động từ
cày
làm nhãn
a forehead furrowed by old age: trán nhăn vì tuổi già
rạch thành đường xoi
a long narrow cut in the ground, especially one made by a plough for planting seeds in
một vết cắt dài và hẹp trên mặt đất, đặc biệt là vết cắt được làm bằng máy cày để gieo hạt
Đất cày tối màu, trên luống có phấn trắng
Bánh xe tải đã đào rãnh trên đường ray.
Nước nằm trong các luống cày của những cánh đồng đã cày.
Người nông dân cày ruộng bằng máy kéo, tạo thành những hàng thẳng tắp để trồng rau.
Người phụ nữ cau mày sâu, để lại những nếp nhăn rõ rệt giữa hai lông mày.
a deep line in the skin of the face
một đường sâu trên da mặt
Đột nhiên trông anh có vẻ mệt mỏi và có những nếp nhăn sâu trên trán.