Định nghĩa của từ funny money

funny moneynoun

tiền buồn cười

/ˌfʌni ˈmʌni//ˌfʌni ˈmʌni/

Nguồn gốc của cụm từ "funny money" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi tiền giả trở thành vấn đề đáng kể ở nhiều nơi trên thế giới. Ví dụ, tại Hoa Kỳ, những kẻ làm tiền giả sẽ sản xuất các bản sao của tiền giấy thật, khiến chúng khó phân biệt với tiền thật. Do đó, mọi người bắt đầu sử dụng thuật ngữ "funny money" để mô tả những tờ tiền giả này. Người ta tin rằng cụm từ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng những tờ tiền giả này "buồn cười", nghĩa là chúng không phải là tiền thật và tính hợp pháp của chúng còn đang bị nghi ngờ. Về bản chất, "funny money" dùng để chỉ bất kỳ hình thức tiền tệ nào không được các cơ quan có thẩm quyền công nhận hoặc không được coi là hợp pháp. Điều này có thể bao gồm tiền giả, chip sòng bạc hoặc tiền tệ được chiết khấu hoặc mất giá. Từ đó, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ công cụ tài chính hoặc chứng khoán nào không được chấp nhận là tiêu chuẩn hoặc không được coi là đáng tin cậy, chẳng hạn như tiền kỹ thuật số không được quản lý hoặc các sản phẩm phái sinh có tính thanh khoản thấp. Tóm lại, "funny money" là một thuật ngữ mô tả loại tiền tệ bị coi là sai hoặc đáng ngờ do tính hợp pháp, tính xác thực, nhận thức, giá trị hoặc độ tin cậy của nó.

namespace

a currency (= the money used in one country) that is not worth much and whose value can change quickly

một loại tiền tệ (= tiền được sử dụng ở một quốc gia) không có giá trị nhiều và giá trị của nó có thể thay đổi nhanh chóng

Ví dụ:
  • They are just pumping billions of funny money into the economy.

    Họ chỉ đang bơm hàng tỷ đô la vào nền kinh tế.

money that has been illegally printed, stolen or has come from illegal activities; money that is not real because it has been created for a game

tiền được in bất hợp pháp, bị đánh cắp hoặc có nguồn gốc từ các hoạt động bất hợp pháp; tiền không có thật vì nó được tạo ra cho một trò chơi

Ví dụ:
  • Police seized more than 5 million dollars' worth of funny money.

    Cảnh sát đã thu giữ số tiền giả trị giá hơn 5 triệu đô la.

  • playing poker with funny money

    chơi poker với số tiền vui nhộn

Từ, cụm từ liên quan

All matches