Định nghĩa của từ fund manager

fund managernoun

người quản lý quỹ

/ˈfʌnd mænɪdʒə(r)//ˈfʌnd mænɪdʒər/

Thuật ngữ "fund manager" có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi các quỹ tương hỗ, là phương tiện đầu tư tập hợp tiền từ nhiều nhà đầu tư để mua chứng khoán, trở nên phổ biến. Nhiệm vụ quản lý các quỹ này thuộc về những cá nhân chịu trách nhiệm đưa ra quyết định đầu tư, theo dõi hiệu suất của danh mục đầu tư, giao tiếp với các nhà đầu tư và quản lý rủi ro. Vai trò này được gọi là người quản lý quỹ, là sự kết hợp của các từ "fund" và "người quản lý". Về bản chất, người quản lý quỹ là một chuyên gia đầu tư quản lý danh mục đầu tư chứng khoán thay mặt cho một quỹ tương hỗ hoặc phương tiện đầu tư khác, với mục đích đạt được lợi nhuận điều chỉnh rủi ro tối ưu cho các cổ đông của quỹ.

namespace
Ví dụ:
  • After thorough research and analysis, our fund manager has decided to allocate a larger portion of the portfolio to emerging market stocks.

    Sau khi nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng, người quản lý quỹ của chúng tôi đã quyết định phân bổ phần lớn danh mục đầu tư vào cổ phiếu thị trường mới nổi.

  • The fund manager's investment strategy has consistently outperformed industry benchmarks, generating healthy returns for clients.

    Chiến lược đầu tư của nhà quản lý quỹ luôn vượt trội so với các chuẩn mực của ngành, tạo ra lợi nhuận tốt cho khách hàng.

  • The experienced fund manager implemented a defensive approach to mitigate the market volatility caused by the pandemic.

    Nhà quản lý quỹ giàu kinh nghiệm đã áp dụng biện pháp phòng thủ để giảm thiểu sự biến động của thị trường do đại dịch gây ra.

  • As the fund manager reviews the funds' performance, they discuss investment options with clients to align investment goals with risk tolerance.

    Khi người quản lý quỹ đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ, họ sẽ thảo luận các lựa chọn đầu tư với khách hàng để điều chỉnh mục tiêu đầu tư theo mức độ chấp nhận rủi ro.

  • The savvy fund manager stayed agile in the face of geopolitical risks, proactively making informed decisions to minimize losses.

    Nhà quản lý quỹ thông minh này luôn linh hoạt trước những rủi ro địa chính trị, chủ động đưa ra quyết định sáng suốt để giảm thiểu tổn thất.

  • The fund manager's decisions were scrutinized by the Securities and Exchange Commission (SEC), but they passed with flying colors.

    Các quyết định của người quản lý quỹ đã được Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch (SEC) xem xét kỹ lưỡng, nhưng đều được thông qua với kết quả mỹ mãn.

  • In light of the significant market downturn, the fund manager provided clients with a rebalancing plan to protect gains and minimize losses.

    Trước sự suy thoái đáng kể của thị trường, nhà quản lý quỹ đã cung cấp cho khách hàng một kế hoạch tái cân bằng để bảo vệ lợi nhuận và giảm thiểu thua lỗ.

  • Our fund manager has extensive experience managing assets for institutional clients, making them well-suited for managing large-scale investments.

    Người quản lý quỹ của chúng tôi có nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý tài sản cho các khách hàng tổ chức, khiến họ phù hợp để quản lý các khoản đầu tư quy mô lớn.

  • The fund manager's market research capabilities are unparalleled as they leverage advanced analytical tools to sculpt trading strategies for the fund.

    Khả năng nghiên cứu thị trường của người quản lý quỹ là vô song vì họ tận dụng các công cụ phân tích tiên tiến để xây dựng chiến lược giao dịch cho quỹ.

  • The fund manager's input and guidance regarding market trends and investment opportunities are highly valued by clients.

    Khách hàng đánh giá cao ý kiến ​​đóng góp và hướng dẫn của người quản lý quỹ về xu hướng thị trường và cơ hội đầu tư.

Từ, cụm từ liên quan

All matches