Định nghĩa của từ fruitlessly

fruitlesslyadverb

vô ích

/ˈfruːtləsli//ˈfruːtləsli/

Từ "fruitlessly" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "sans fruit", có nghĩa là "không có trái cây". Cụm từ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "fruitlesly" hoặc "fruitlessly," có nghĩa là "không tạo ra kết quả mong muốn" hoặc "vô ích". Nguồn gốc của từ này liên quan đến khái niệm trái cây, tượng trưng cho sự phong phú, khả năng sinh sản và năng suất. Trong bối cảnh này, "fruitlessness" ngụ ý sự thiếu năng suất, lợi nhuận hoặc thành công, giống như một cây ăn quả không thể ra trái. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và thường được dùng để mô tả những nỗ lực hoặc cố gắng không hiệu quả hoặc không thành công. Ví dụ: "We worked on the project for months, but it was done fruitlessly." Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng trong các bối cảnh thơ ca hơn, chẳng hạn như trong bài thơ sonnet của Shakespeare, "Sự sinh sôi nảy nở của sự vô ích".

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthất bại, vô ích

namespace
Ví dụ:
  • The salesman fruitlessly tried to convince the customer to buy the product.

    Nhân viên bán hàng đã cố gắng vô ích để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.

  • After hours of searching, the explorers fruitlessly scoured the jungle for the missing treasure.

    Sau nhiều giờ tìm kiếm, các nhà thám hiểm đã vô ích lùng sục khắp khu rừng để tìm kho báu mất tích.

  • The musician played his guitar fruitlessly, but the crowd remained indifferent.

    Người nhạc sĩ chơi đàn ghita một cách vô ích, nhưng đám đông vẫn thờ ơ.

  • The writer spent a year fruitlessly trying to find a publisher for her novel.

    Tác giả đã mất một năm vô ích để tìm nhà xuất bản cho tiểu thuyết của mình.

  • The manager fruitlessly scolded the employee for making the same mistake over and over.

    Người quản lý liên tục mắng mỏ nhân viên vì liên tục mắc cùng một lỗi.

  • The athlete trained fruitlessly for the competition, only to be crushed by his opponents.

    Vận động viên này đã tập luyện vô ích cho cuộc thi và bị đối thủ đánh bại.

  • The girl fruitlessly called every number in her phone book, but no one picked up.

    Cô gái vô ích gọi đến mọi số điện thoại có trong danh bạ nhưng không ai nhấc máy.

  • The chef fruitlessly tried to unstick the pot from the stove, but it wouldn't budge.

    Người đầu bếp cố gắng nhấc chiếc nồi ra khỏi bếp nhưng vô ích, nó vẫn không nhúc nhích.

  • The artist fruitlessly painted the same scene over and over, unable to capture the perfect image.

    Người họa sĩ đã vẽ đi vẽ lại cùng một cảnh một cách vô ích, không thể chụp được bức ảnh hoàn hảo.

  • The student fruitlessly studied for the exam, feeling defeated as the clock struck midnight.

    Cậu sinh viên học hành vô ích cho kỳ thi, cảm thấy thất bại khi đồng hồ điểm nửa đêm.