Định nghĩa của từ front-end

front-endadjective

mặt trước

/ˈfrʌnt end//ˈfrʌnt end/

namespace

directly used by a user, and allowing the user to use other devices or programs

Từ, cụm từ liên quan

relating to the part of a vehicle that faces forward

Ví dụ:
  • The vehicle sustained significant front-end damage.

paid or charged at the beginning of an act of buying or selling

Ví dụ:
  • a front-end fee/payment

Từ, cụm từ liên quan