Định nghĩa của từ fright wig

fright wignoun

tóc giả đáng sợ

/ˈfraɪt wɪɡ//ˈfraɪt wɪɡ/

Thuật ngữ "fright wig" có nguồn gốc từ những năm 1970 như một tiếng lóng sân khấu để chỉ kiểu tóc kịch tính và khoa trương nhằm tạo hiệu ứng đáng sợ hoặc báo động cho khán giả. Từ ngữ đầy hình ảnh này đã được phổ biến trong các bộ phim kinh dị và các tác phẩm sân khấu thời bấy giờ, chẳng hạn như "The Rocky Horror Picture Show" và "The Phantom of the Opera". Kiểu tóc được sử dụng trong các tác phẩm này thường bao gồm mái tóc dài và hoang dã, chiều cao được phóng đại và mái bằng, làm tăng thêm sự kinh hoàng và khủng bố cho toàn bộ cảnh quay. Về bản chất, "fright wig" đóng vai trò là một yếu tố không dễ thấy trong các tác phẩm sân khấu để gieo rắc sự hoảng loạn và sợ hãi trong khán giả, và thuật ngữ này kể từ đó đã được cộng đồng sân khấu đón nhận như một cách diễn đạt sống động và đầy màu sắc.

namespace
Ví dụ:
  • Joan wore a fright wig during her Halloween costume and scared all of her neighbors.

    Joan đã đội một bộ tóc giả đáng sợ trong bộ trang phục Halloween của mình và làm tất cả hàng xóm của cô sợ hãi.

  • The cartoon character had a wild and outrageous fright wig that made his head look several times larger than usual.

    Nhân vật hoạt hình này có bộ tóc giả trông dữ tợn và kỳ quặc khiến cho đầu của anh ta trông to hơn bình thường gấp nhiều lần.

  • Sarah's brother's baldhead was surprisingly transformed by his new blue fright wig during his surprise birthday party.

    Mái đầu trọc của anh trai Sarah đã bất ngờ thay đổi nhờ bộ tóc giả màu xanh mới trong bữa tiệc sinh nhật bất ngờ của anh.

  • The clown's bright red fright wig and painted-on smile made the kids at the circus laugh and scream in excitement.

    Bộ tóc giả màu đỏ tươi và nụ cười được vẽ lên của chú hề khiến những đứa trẻ trong rạp xiếc cười và hét lên vì phấn khích.

  • The singers on stage wore colorful and flamboyant fright wigs that added to the overall surreal atmosphere of the performance.

    Các ca sĩ trên sân khấu đội những bộ tóc giả đầy màu sắc và rực rỡ, góp phần tạo nên bầu không khí siêu thực cho buổi biểu diễn.

  • The haunted house ride included a startling image of a headless ghost with a spooky black fright wig that sent shivers down the riders' spines.

    Chuyến đi trong ngôi nhà ma ám bao gồm hình ảnh đáng sợ về một con ma không đầu với bộ tóc giả màu đen ma quái khiến người đi tàu phải rùng mình.

  • Ben wore a scary zombie fright wig to frighten his unsuspecting friends during a Halloween party.

    Ben đã đội một bộ tóc giả kinh dị hình thây ma để dọa những người bạn không hề hay biết của mình trong bữa tiệc Halloween.

  • The elaborate bursts of fireworks that lit up the sky during the Fourth of July celebration made the wigs on the spectators' heads seem like fright wigs in the flickering light.

    Những màn pháo hoa rực rỡ thắp sáng bầu trời trong lễ kỷ niệm Ngày 4 tháng 7 khiến cho bộ tóc giả trên đầu khán giả trông giống như những bộ tóc giả đáng sợ dưới ánh sáng nhấp nháy.

  • Alice's curly blonde fright wig stood out as she strut dancing down the street during the city's annual carnival.

    Bộ tóc giả xoăn vàng hoe của Alice nổi bật khi cô bé sải bước nhảy múa trên phố trong lễ hội thường niên của thành phố.

  • The youngest member of the stage crew wore a bright green fright wig while helping the actors change their costumes during rehearsals for the theatre production.

    Thành viên trẻ nhất của đoàn làm phim đã đội một bộ tóc giả màu xanh lá cây sáng khi giúp các diễn viên thay trang phục trong buổi tập cho vở kịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches