Định nghĩa của từ friar

friarnoun

Anh

/ˈfraɪə(r)//ˈfraɪər/

Từ "friar" có nguồn gốc từ thời Trung cổ, cụ thể là vào khoảng thế kỷ 13, trong bối cảnh của Giáo hội Công giáo. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cere" hoặc "creore", có nghĩa là "priest" hoặc "giáo sĩ". Khi dòng tu Phanxicô được thành lập bởi Thánh Phanxicô thành Assisi vào đầu thế kỷ 13, họ đã tìm cách tách mình khỏi các tu viện truyền thống và giàu có hơn. Vì mục đích này, họ đã chọn một lối sống đơn giản hơn, sống trong các tu viện, là những cộng đồng nhỏ hơn không có sự xa hoa và xa xỉ của các tu viện. Tuy nhiên, một số thành viên giàu có và quyền lực hơn của xã hội thời trung cổ coi những tu sĩ khất thực mới là mối đe dọa, vì họ không sống ẩn dật và không dựa vào đất nông nghiệp để kiếm sống. Từ "friar" mang ý nghĩa miệt thị đối với một số người, ngụ ý rằng họ nhận được quà tặng hoặc "freerics" thay vì kiếm sống. Từ điển tiếng Anh Oxford định nghĩa nó là "a mendicant friar, esp. a Franciscan." Mặc dù vậy, từ "friar" đã trở thành đại diện cho dòng tu Phanxicô và đã được chuyển sang tiếng Anh hiện đại. Trong cách sử dụng hiện đại, nó ám chỉ một thành viên của dòng Phanxicô, hoặc một thuật ngữ không chuyên ngành ám chỉ bất kỳ linh mục tôn giáo nào không sống trong tu viện mà là một cộng đồng, theo đuổi cuộc sống khổ hạnh, thường tham gia vào công việc truyền giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầy dòng (dòng Đô

namespace
Ví dụ:
  • The medieval friar preached to the crowded church, urging his listeners to lead a virtuous life and to follow the example of Christ.

    Vị tu sĩ thời trung cổ đã thuyết giảng trước nhà thờ đông đúc, kêu gọi người nghe sống cuộc sống đức hạnh và noi theo tấm gương của Chúa Kitô.

  • The friar spent his days tending to the sick in the nearby hospital, providing comfort and spiritual guidance to those in need.

    Vị tu sĩ này dành thời gian chăm sóc người bệnh tại bệnh viện gần đó, mang đến sự an ủi và hướng dẫn tinh thần cho những người gặp khó khăn.

  • As a friar, he dedicated his life to serving others and living in poverty, humility, and obedience to his monastic community.

    Là một tu sĩ, ngài đã cống hiến cả cuộc đời để phục vụ người khác và sống trong cảnh nghèo khó, khiêm nhường và vâng lời cộng đồng tu viện của mình.

  • The friar's habit of simple brown robes stood out as he walked through the busy streets, his face betraying a serene expression of peace and wisdom.

    Bộ trang phục đơn giản màu nâu của tu sĩ nổi bật khi ông bước đi trên những con phố đông đúc, khuôn mặt ông toát lên vẻ thanh thản, bình yên và trí tuệ.

  • In the quiet of the cloister garden, the friar would often be seen meditating, his closed eyes filled with contemplation of the divine.

    Trong sự tĩnh lặng của khu vườn tu viện, người ta thường thấy vị tu sĩ đang thiền định, đôi mắt nhắm nghiền của ông tràn ngập sự chiêm nghiệm về điều thiêng liêng.

  • The friars' choir used their beautiful voices to sing hymns and praise songs to God, filling the ancient abbey with the sweet sound of sacred music.

    Dàn hợp xướng của các tu sĩ đã dùng giọng hát tuyệt vời của mình để hát những bài thánh ca và ca ngợi Chúa, lấp đầy tu viện cổ kính này bằng âm thanh ngọt ngào của âm nhạc thiêng liêng.

  • The friar took the time to listen to his fellow brothers, providing advice and comfort when needed, and always radiating the spirit of compassion and kindness.

    Vị tu sĩ này đã dành thời gian lắng nghe những người anh em của mình, đưa ra lời khuyên và sự an ủi khi cần thiết, và luôn luôn tỏa ra tinh thần từ bi và tử tế.

  • After many years of service, the friar's face bore the marks of wisdom and experience, evidence of a life spent in humble service to God and his neighbor.

    Sau nhiều năm phục vụ, khuôn mặt của vị tu sĩ này mang dấu ấn của sự khôn ngoan và kinh nghiệm, bằng chứng của một cuộc đời khiêm nhường phục vụ Chúa và tha nhân.

  • The friar's writings inspired generations of readers, imbued with deep insights into the mysteries of the human soul and the nature of existence.

    Các tác phẩm của tu sĩ này đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ độc giả, thấm nhuần những hiểu biết sâu sắc về những điều bí ẩn của tâm hồn con người và bản chất của sự tồn tại.

  • As the sun began to set and the day came to a close, the friar would bow his head in prayerful reflection, content in the knowledge that his day's work was done, and that his life was one of faithful service to the Divine.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn và ngày sắp tàn, tu sĩ sẽ cúi đầu cầu nguyện, mãn nguyện vì biết rằng công việc trong ngày đã hoàn thành và cuộc sống của mình là sự phục vụ trung thành cho Chúa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches