Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Đề thi ngữ pháp cơ bản
Đề thi THPT quốc gia
Tiếng Anh A1
Tiếng Anh B1
Đề thi Toeic Part 1
Đề thi Toeic Part 2
Đề thi Toeic Part 3
Đề thi Toeic Part 4
Đề thi Toeic Part 5
Đề thi Toeic Part 6
Đề thi Toeic Part 7
Đề thi Toeic dạng rút gọn (100 câu)
Đề thi Toeic dạng đầy đủ (200 câu)
Đề thi luyện nghe IELTS
Đề thi luyện nói IELTS
Đề thi luyện đọc IELTS
Đề thi luyện viết IELTS
Video tiếng Anh
Video nhạc song ngữ
Luyện nghe qua video nhạc song ngữ
Học qua video VOA
Học tiếng anh qua video VOA
Học qua video BBC
Học tiếng anh qua video BBC
Học qua video CNN
Học tiếng anh qua video CNN
Học cùng người nổi tiếng
Học tiếng anh với người nổi tiếng
Tiếng Việt (VI)
English (US)
हिंदी (Hindi)
Đăng nhập
Thay đổi màu nền
Đăng nhập
Thay đổi màu nền
Tiếng Việt (VI)
English (US)
हिंदी (Hindi)
Từ vựng
Ngữ pháp
Trò chơi
Luyện thi
Bài viết
Luyện nói
Luyện nghe
Nghe nhạc
Danh ngôn
Video Nhạc
Video tiếng Anh
Truyện cười
Dịch thuật
Liên hệ
Bài viết
Một số chủ đề tiếng Anh hữu ích
Luyện nói
Luyện nói tiếng Anh theo chủ đề
Luyện nghe
Luyện nghe tiếng Anh theo chủ đề
Nghe nhạc
Luyện nghe tiếng Anh qua bài hát
Danh ngôn
Danh ngôn tiếng Anh
Truyện cười
Truyện cười tiếng Anh
Dịch thuật
Phiên dịch ngôn ngữ
Liên hệ
Phản hồi, đóng góp ý kiến
Định nghĩa của từ
French
French
adjective
Tiếng Pháp
/frentʃ/
/frentʃ/
Word OriginOld English Frencisc, of Germanic origin.
namespace
Từ, cụm từ liên quan
All matches
French
noun
French bean
noun
French door
noun
French fry
noun
French horn
noun
French kiss
noun
French loaf
noun
French braid
noun
French bread
noun
French Canada
noun
French letter
noun
French plait
noun
French pleat
noun
French polish
noun
french-polish
verb
French press™
noun
French stick
noun
French toast
noun
French twist
noun
French window
noun
Idioms
excuse/pardon my French
Thành ngữ
take French leave
(British English)
to leave work without asking permission first
Chia sẻ ngay
Từ vựng