Định nghĩa của từ freezing point

freezing pointnoun

điểm đóng băng

/ˈfriːzɪŋ pɔɪnt//ˈfriːzɪŋ pɔɪnt/

Thuật ngữ "freezing point" dùng để chỉ nhiệt độ mà tại đó một chất chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn, còn được gọi là đông đặc hoặc đóng băng. Điểm này thay đổi đối với các chất khác nhau do cấu trúc phân tử và lực liên phân tử hấp dẫn của chúng. Theo thuật ngữ khoa học, điểm đóng băng là nhiệt độ mà áp suất hơi của trạng thái rắn của một chất bằng với áp suất hơi của trạng thái lỏng, ngăn chặn hiệu quả sự tan chảy hoặc thăng hoa thêm cho đến khi chất đó được đun nóng trên điểm đóng băng của nó. Khái niệm về điểm đóng băng rất cần thiết trong nhiều lĩnh vực khoa học như hóa học, luyện kim và kỹ thuật vì nó ảnh hưởng đến các đặc tính và hành vi của vật liệu ở nhiệt độ thấp.

namespace

0° Celsius, the temperature at which water freezes

0°C, nhiệt độ mà nước đóng băng

Ví dụ:
  • Tonight temperatures will fall well below freezing (point).

    Nhiệt độ đêm nay sẽ xuống dưới mức đóng băng (điểm).

  • The temperature dropped below freezing point this afternoon.

    Nhiệt độ đã xuống dưới mức đóng băng vào chiều nay.

  • the changes that take place at freezing point

    những thay đổi diễn ra ở điểm đóng băng

Ví dụ bổ sung:
  • Temperatures were around freezing.

    Nhiệt độ gần mức đóng băng.

  • In the Antarctic, the temperature rarely rises above freezing.

    Ở Nam Cực, nhiệt độ hiếm khi tăng trên mức đóng băng.

the temperature at which a particular liquid freezes

nhiệt độ mà một chất lỏng cụ thể đóng băng

Ví dụ:
  • the freezing point of polar seawater

    điểm đóng băng của nước biển cực

Từ, cụm từ liên quan

All matches