Định nghĩa của từ freehand

freehandadjective

tự do

/ˈfriːhænd//ˈfriːhænd/

Thuật ngữ "freehand" là sự kết hợp của các từ "free" và "hand". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 16, mô tả một việc gì đó được thực hiện mà không cần sự hỗ trợ của các công cụ hoặc sự hỗ trợ của máy móc. "free" ám chỉ việc không có sự ràng buộc, trong khi "hand" ám chỉ việc sử dụng bàn tay con người. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong nghệ thuật và bản vẽ để chỉ công việc được thực hiện mà không cần thước kẻ hoặc khuôn tô. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả bất kỳ hoạt động nào được thực hiện mà không cần sự hỗ trợ của máy móc, như viết, điêu khắc hoặc thậm chí chơi nhạc cụ mà không cần bản nhạc.

namespace
Ví dụ:
  • The artist created a dynamic freehand sketch of a landscape using a range of charcoal and graphite pencils.

    Nghệ sĩ đã tạo ra một bản phác thảo tự do sống động về một phong cảnh bằng cách sử dụng nhiều loại bút chì than và chì than chì.

  • The painter boldly applied the acrylic paint to the canvas with freehand strokes, allowing the artwork to take on a spontaneous, expressive quality.

    Người họa sĩ đã mạnh dạn phủ sơn acrylic lên vải bằng những nét vẽ tự do, giúp tác phẩm nghệ thuật có được chất lượng tự nhiên và biểu cảm.

  • The typographer crafted a stunning freehand script using a calligraphy pen and ink, adding intricate details and flourishes.

    Người thợ sắp chữ đã tạo ra một kiểu chữ viết tay tuyệt đẹp bằng bút thư pháp và mực, thêm vào đó những chi tiết phức tạp và hoa văn tinh tế.

  • The architecture student sketched a rough yet brilliant freehand blueprint of a building, showcasing their creative, uninhibited design ideas.

    Sinh viên kiến ​​trúc đã phác thảo bản thiết kế thô nhưng tuyệt đẹp bằng tay của một tòa nhà, thể hiện ý tưởng thiết kế sáng tạo và tự do của họ.

  • The calligrapher copied a line of text in a freehand manner, demonstrating their skill in creating varied, interesting shapes with the pen.

    Người thư pháp đã chép lại một dòng chữ theo cách viết tay, thể hiện kỹ năng của họ trong việc tạo ra những hình dạng đa dạng, thú vị bằng bút.

  • The dancer improvised a series of fluid, freehand movements, adding excitement and spontaneity to the performance.

    Người vũ công đã ứng biến một loạt các động tác uyển chuyển, tự do, tạo thêm sự phấn khích và tính tự phát cho màn trình diễn.

  • The musician played an improvised freehand solo in the middle of the song, letting the melody lead their creative flight.

    Người nhạc sĩ chơi một đoạn độc tấu ngẫu hứng ở giữa bài hát, để giai điệu dẫn dắt chuyến phiêu lưu sáng tạo của họ.

  • The chef concocted an amazing freehand sauce, combining various herbs, spices, and oils in an intuitive, spontaneous method.

    Đầu bếp đã pha chế một loại nước sốt tuyệt vời bằng cách kết hợp nhiều loại thảo mộc, gia vị và dầu theo phương pháp trực quan và ngẫu hứng.

  • The photographer took a series of freehand shots, capturing candid, raw moments on film.

    Nhiếp ảnh gia đã chụp một loạt ảnh tự do, ghi lại những khoảnh khắc chân thực, tự nhiên trên phim.

  • The writer scribbled down their freehand thoughts and ideas, letting their emotions and intuition guide their process of creation.

    Người viết đã ghi lại những suy nghĩ và ý tưởng của mình một cách tự do, để cảm xúc và trực giác dẫn dắt quá trình sáng tạo của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches