danh từ
mảnh, mảnh vỡ
to be smashed to fragments: bị đập vụn thành mảnh
the fragments of a meal: thức ăn thừa
khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
fragments of conversation: những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
tác phẩm chưa hoàn thành