Định nghĩa của từ fragment

fragmentnoun

miếng

/ˈfræɡmənt//ˈfræɡmənt/

Từ "fragment" bắt nguồn từ tiếng Latin "fragmen", có nghĩa là "mảnh vỡ". Khái niệm về một mảnh vỡ bắt nguồn từ ý tưởng rằng một cái gì đó đã bị vỡ hoặc tách thành các phần nhỏ hơn. Trong nguồn gốc của nó, "fragmen" đề cập cụ thể đến các mảnh vỡ của một đồ gốm, nhưng ý nghĩa sớm được mở rộng để bao gồm bất kỳ phần nào bị tách rời hoặc tách rời, chẳng hạn như một phần văn bản hoặc một phần của một bài thơ. Ngày nay, "fragment" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ phần nhỏ và rời rạc nào của một thực thể lớn hơn mà vẫn có thể cung cấp một số ý nghĩa hoặc hiểu biết khi nghiên cứu riêng lẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmảnh, mảnh vỡ

exampleto be smashed to fragments: bị đập vụn thành mảnh

examplethe fragments of a meal: thức ăn thừa

meaningkhúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)

examplefragments of conversation: những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện

meaningtác phẩm chưa hoàn thành

namespace

a small part of something that has broken off or comes from something larger

một phần nhỏ của một cái gì đó đã bị vỡ ra hoặc đến từ một cái gì đó lớn hơn

Ví dụ:
  • Police found fragments of glass near the scene.

    Cảnh sát tìm thấy những mảnh thủy tinh gần hiện trường.

  • The shattered vase lay in fragments on the floor.

    Chiếc bình vỡ nằm thành từng mảnh trên sàn nhà.

  • The scientist studied the composition of the stone to determine if it was a natural fragment or a man-made one.

    Các nhà khoa học đã nghiên cứu thành phần của viên đá để xác định xem đó là mảnh vỡ tự nhiên hay do con người tạo ra.

  • The tile floor was cracked in several places, revealing the underlying fragments of concrete.

    Sàn gạch bị nứt ở nhiều chỗ, để lộ những mảnh bê tông bên dưới.

  • After the earthquake, the streets were filled with broken glass fragments that posed a hazard to pedestrians.

    Sau trận động đất, đường phố ngập tràn mảnh kính vỡ gây nguy hiểm cho người đi bộ.

a single part of something; a part that is not complete

một phần duy nhất của một cái gì đó; một phần chưa hoàn chỉnh

Ví dụ:
  • I overheard a fragment of their conversation.

    Tôi tình cờ nghe được một đoạn cuộc trò chuyện của họ.

  • She could recall only fragments of his poetry.

    Cô chỉ có thể nhớ lại những đoạn thơ của anh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches