Định nghĩa của từ fourteen

fourteennumber

mười bốn

/ˌfɔːˈtiːn//ˌfɔːrˈtiːn/

Từ "fourteen" là một chữ số ghép, bao gồm các số "four" và "ten". Nguồn gốc của các thành phần này có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Anglo-Saxon, trong đó "four" được viết là "four" và cách phát âm của nó vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "ferh", có nghĩa là "four" trong tiếng Bắc Âu cổ. Ngược lại, nguồn gốc của từ "ten" thì không rõ ràng. Nó có thể liên quan đến từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "dek-", có nghĩa là "ten", hoặc bắt nguồn từ chữ số La tinh "dex" có nghĩa là "ten". Người Anglo-Saxon sử dụng từ "cēan" để truyền đạt số mười, có nguồn gốc không chắc chắn. Tuy nhiên, việc sử dụng ban đầu của nó trong tiếng Anh trung đại sơ khai bắt đầu bằng "tēn" thay thế. Cách viết hiện đại của "fourteen" xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 12. Theo thời gian, từ "four" đã hợp nhất với "ten" để tạo ra biểu thức số phổ biến này. Dấu gạch nối giữa các từ "four" và "ten" cuối cùng đã biến mất, tuân theo cách viết chuẩn cho các từ ghép trong tiếng Anh ngày nay. Tóm lại, từ "fourteen" được tạo thành từ các từ tiếng Anh-Saxon "four" và "ten", có nguồn gốc tương ứng từ tiếng Đức và tiếng Latin. Cách viết và cách phát âm hiện tại của từ này đã thay đổi theo thời gian, khi tiếng Anh trải qua các giai đoạn phát triển khác nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmười bốn

examplehe is fourteen: nó mười bốn tuổi

type danh từ

meaningsố mười bốn

examplehe is fourteen: nó mười bốn tuổi

namespace
Ví dụ:
  • There are fourteen people in the dormitory tonight.

    Có mười bốn người ở ký túc xá tối nay.

  • The team has fourteen players, making it one of the largest squads in the league.

    Đội có mười bốn cầu thủ, là một trong những đội hình đông nhất trong giải đấu.

  • Fredrick turned fourteen last week and celebrated his birthday with a party at his house.

    Tuần trước, Fredrick tròn mười bốn tuổi và đã tổ chức sinh nhật bằng một bữa tiệc tại nhà.

  • The new math textbook has fourteen chapters with detailed exercises at the end of each.

    Sách giáo khoa toán mới có mười bốn chương với các bài tập chi tiết ở cuối mỗi chương.

  • After fourteen rounds of negotiation, the two parties finally reached an agreement.

    Sau mười bốn vòng đàm phán, cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa thuận.

  • The fourteen-day vacation provided much-needed time for the travelers to unwind and recharge.

    Kỳ nghỉ kéo dài mười bốn ngày mang lại cho du khách thời gian cần thiết để thư giãn và nạp lại năng lượng.

  • Serena served fourteen aces during her match against Maria, capping off a brilliant performance.

    Serena đã thực hiện mười bốn cú giao bóng ăn điểm trực tiếp trong trận đấu với Maria, khép lại một màn trình diễn xuất sắc.

  • She has worked fourteen hours today and is relieved that tomorrow is her day off.

    Cô ấy đã làm việc mười bốn giờ trong ngày hôm nay và cảm thấy nhẹ nhõm vì ngày mai được nghỉ.

  • Fourteen automobiles were sold in the first hour of the dealership's sale, prompting a frenzy amongst shoppers.

    Mười bốn chiếc ô tô đã được bán trong giờ đầu tiên mở bán của đại lý, gây nên cơn sốt mua sắm trong cộng đồng.

  • The concert lasted for fourteen exhilarating minutes, leaving the audience breathless and wanting more.

    Buổi hòa nhạc kéo dài trong mười bốn phút đầy phấn khích, khiến khán giả nín thở và muốn xem thêm.