Định nghĩa của từ founding father

founding fathernoun

người cha sáng lập

/ˌfaʊndɪŋ ˈfɑːðə(r)//ˌfaʊndɪŋ ˈfɑːðər/

Thuật ngữ "Founding Father" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để mô tả nhóm những người đàn ông có ảnh hưởng đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập Hoa Kỳ như một quốc gia độc lập. Những cá nhân này, chẳng hạn như George Washington, Benjamin Franklin, Thomas Jefferson, John Adams, James Madison và Alexander Hamilton, không chỉ đóng góp vào việc soạn thảo và phê chuẩn Hiến pháp Hoa Kỳ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh chính trị và xã hội của quốc gia mới. Cụm từ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 20 như một cách để tôn vinh những đóng góp và di sản của họ, và nó vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay để ghi nhận và tôn vinh những nhân vật lịch sử này.

namespace

a person who starts or develops a new movement, institution or idea

một người bắt đầu hoặc phát triển một phong trào, tổ chức hoặc ý tưởng mới

Ví dụ:
  • one of the founding fathers of modern psychology

    một trong những người sáng lập ra ngành tâm lý học hiện đại

a member of the group of people who wrote the Constitution of the US in 1787

một thành viên của nhóm người đã viết Hiến pháp Hoa Kỳ năm 1787

Từ, cụm từ liên quan

All matches