Định nghĩa của từ fought

foughtverb

đã chiến đấu

/fɔːt//fɔːt/

Từ "fought" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cweht," có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "phấn đấu". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "cwehte," sau đó phát triển thành "cwæhte" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Vào khoảng thế kỷ 15, cách viết đã thay đổi thành "foughte" do sự thay đổi nguyên âm lớn, làm thay đổi âm thanh của một số nguyên âm tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, cách viết hiện tại của "fought" xuất hiện vào thế kỷ 16, khi ngôn ngữ này được chuẩn hóa và đơn giản hóa bởi những người có ảnh hưởng về ngôn ngữ như William Shakespeare. Ý nghĩa của từ này vẫn nhất quán trong suốt lịch sử của nó, bao gồm bất kỳ loại xung đột về thể chất hoặc lời nói nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu

exampleto fight a battle: đánh một trận

exampleto fight for independence: đấu tranh để giành độc lập

examplea sham fight: trận giả

meaning(nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục

meaningkhả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng

exampleto have fight in one yet: còn hăng

type nội động từ fought

meaningđấu tranh, chiến đấu, đánh nhau

exampleto fight a battle: đánh một trận

exampleto fight for independence: đấu tranh để giành độc lập

examplea sham fight: trận giả

namespace
Ví dụ:
  • The two armies fiercely fought for several hours before a ceasefire was declared.

    Hai đội quân đã giao tranh dữ dội trong nhiều giờ trước khi lệnh ngừng bắn được tuyên bố.

  • Despite being heavily outnumbered, our soldiers valiantly fought to defend their position.

    Mặc dù bị áp đảo về số lượng, quân lính của chúng ta vẫn anh dũng chiến đấu để bảo vệ vị trí của mình.

  • The boxers traded blows in a fierce fight that left the crowd on the edge of their seats.

    Các võ sĩ đã có những pha đấu võ dữ dội khiến đám đông phải nín thở.

  • The politician fought tirelessly for the rights of the people in his constituency.

    Chính trị gia này đã đấu tranh không mệt mỏi cho quyền lợi của người dân trong khu vực bầu cử của mình.

  • The cancer patient fought valiantly against the disease, but unfortunately, it was too strong.

    Bệnh nhân ung thư đã chiến đấu dũng cảm với căn bệnh, nhưng thật không may, nó quá mạnh.

  • The activist fought for social justice and equality, even in the face of opposition.

    Nhà hoạt động này đã đấu tranh cho công lý và bình đẳng xã hội, ngay cả khi phải đối mặt với sự phản đối.

  • The sales team battled it out against their competitors in a fierce marketing campaign.

    Đội ngũ bán hàng đã chiến đấu hết mình với các đối thủ cạnh tranh trong một chiến dịch tiếp thị khốc liệt.

  • TheLoggerheads battled the Quakers in a closely contested rugby match.

    Đội Loggerheads đã đấu với đội Quakers trong một trận đấu bóng bầu dục căng thẳng.

  • The dinosaurs fought for survival against the impending asteroid impact.

    Loài khủng long đã phải đấu tranh để sinh tồn trước nguy cơ va chạm của tiểu hành tinh.

  • The sculptor fought to carve a masterpiece out of a simple block of marble.

    Nhà điêu khắc đã phải rất vất vả để tạo nên một kiệt tác từ một khối đá cẩm thạch đơn giản.