Định nghĩa của từ formic acid

formic acidnoun

axit fomic

/ˌfɔːmɪk ˈæsɪd//ˌfɔːrmɪk ˈæsɪd/

Từ "formic acid" bắt nguồn từ tiếng Latin "formica", có nghĩa là "kiến". Mối liên hệ bất thường này có thể bắt nguồn từ quan niệm sai lầm rằng kiến ​​sản xuất và tiết ra một chất từ ​​cơ thể, chúng sử dụng chất này như một cơ chế phòng thủ chống lại động vật ăn thịt và là chất kết dính để xây tổ. Nhà khoa học người Ý Giovanni Morgagni đã sử dụng thuật ngữ "formica vinaigre" (hay "giấm kiến") vào cuối thế kỷ 18 để chỉ một hợp chất có tính axit hình thành trong quá trình lên men nước ép củ cải đường. Tuy nhiên, vào đầu thế kỷ 19, các nhà hóa học người Pháp Antoine-Louis Parasnis và Louis Jacques Thénard đã phát hiện ra rằng hợp chất này thực sự là một chất tinh khiết và họ đã phân lập và xác định nó là một hợp chất hóa học mới, được họ đặt tên là "formic acid" để tỏ lòng tôn kính với mối liên hệ sai lầm giữa kiến ​​và quá trình sản xuất axit. Ngày nay, chúng ta biết rằng trên thực tế, kiến ​​không sản xuất axit formic, mặc dù có một lượng nhỏ axit này trong cơ thể chúng. Axit formic có nhiều ứng dụng trong công nghiệp do tính axit và tính dung môi của nó, cũng như vai trò là tiền chất của các hợp chất hữu cơ quan trọng khác.

namespace
Ví dụ:
  • The laboratory technician added a few drops of formic acid to the beaker, preparing it for an experiment in organic chemistry.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã nhỏ vài giọt axit formic vào cốc thủy tinh, chuẩn bị cho một thí nghiệm về hóa học hữu cơ.

  • The scent of formic acid filled the air as the ant marched across the kitchen counter, stinging the unsuspecting person who picked it up.

    Mùi axit fomic lan tỏa trong không khí khi con kiến ​​bò qua quầy bếp, đốt người nhặt nó lên mà không hề hay biết.

  • Formic acid, also known as methanoic acid, is commonly used as a preservative in the food industry due to its antimicrobial properties.

    Axit formic, còn được gọi là axit methanoic, thường được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm do có đặc tính kháng khuẩn.

  • The Formica countertop in the kitchen emitted a faint smell of formic acid as the heat from the coffee pot warmed the surface.

    Mặt bàn bếp bằng Formica tỏa ra mùi axit formic thoang thoảng khi hơi nóng từ ấm cà phê làm ấm bề ​​mặt.

  • The biochemist mixed formic acid with water to create a solution for studying cell metabolism.

    Nhà sinh hóa trộn axit formic với nước để tạo ra dung dịch nghiên cứu quá trình trao đổi chất của tế bào.

  • The chemist carefully added a concentrated solution of formic acid to the substrate, watching as it interacted with the molecules.

    Nhà hóa học cẩn thận thêm dung dịch axit formic đậm đặc vào chất nền, đồng thời quan sát phản ứng của nó với các phân tử.

  • The patient's skin began to show signs of irritation due to the high concentration of formic acid in the medication.

    Da của bệnh nhân bắt đầu có dấu hiệu kích ứng do nồng độ axit formic cao trong thuốc.

  • The beekeeper noticed the presence of formic acid in the honeycomb, which could indicate that the hive was under the influence of pesticides.

    Người nuôi ong nhận thấy sự hiện diện của axit formic trong tổ ong, điều này có thể chỉ ra rằng tổ ong đang chịu ảnh hưởng của thuốc trừ sâu.

  • The biologist added a small amount of formic acid to the petri dish, creating a favorable environment for the bacterial growth.

    Nhà sinh vật học đã thêm một lượng nhỏ axit formic vào đĩa petri, tạo ra môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.

  • The lecture on organic chemistry covered the structure and properties of formic acid, and how it is related to other types of acids.

    Bài giảng về hóa học hữu cơ đề cập đến cấu trúc và tính chất của axit fomic và mối quan hệ của nó với các loại axit khác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches