danh từ
tiền phạt, tiền bồi thường
to forfeit someone's esteem: mất lòng quý trọng của ai
to forfeit hapiness: mất hạnh phúc
vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)
to forfeit one's driving licence: bị tước bỏ bằng lái xe
(như) forfeiture
tính từ
bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)
to forfeit someone's esteem: mất lòng quý trọng của ai
to forfeit hapiness: mất hạnh phúc