Định nghĩa của từ foremost

foremostadjective

quan trọng nhất

/ˈfɔːməʊst//ˈfɔːrməʊst/

Từ "foremost" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "furhrost", có nghĩa là "tiên tiến hoặc nổi bật nhất" hoặc "tiến bộ nhất". Từ này kết hợp các yếu tố "forh", có nghĩa là "before" hoặc "tiến bộ", và "rost", có nghĩa là "first" hoặc "trưởng nhóm". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "foremoste" và "foremost." Đến thế kỷ 16, nó đã được đơn giản hóa thành dạng hiện tại, "foremost." Việc sử dụng từ này vẫn nhất quán theo thời gian, với "foremost" được sử dụng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó nổi bật hoặc dẫn đầu trong một khía cạnh hoặc danh mục cụ thể. Nó cũng có thể ám chỉ thứ gì đó quan trọng nhất, tốt nhất hoặc đáng mong muốn nhất. Trong ngôn ngữ học hiện đại, "foremost" được coi là một thuật ngữ mượn tiếng Anh trung đại từ tiếng Anh cổ. Các từ phái sinh của nó, chẳng hạn như "foremostly" và "foremostness," cũng được sử dụng cùng với từ chính. Nhìn chung, "foremost" là một tính từ mô tả vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay, nhấn mạnh ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của con người, địa điểm hoặc sự vật.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđầu tiên, trước nhất

meaningđứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất

examplethe foremost painter: hoạ sĩ lỗi lạc nhất

type phó từ

meaningtrước tiên, trước hết, trước nhất

namespace
Ví dụ:
  • Her talent for painting is foremost among her many talents.

    Tài năng hội họa là tài năng quan trọng nhất trong số nhiều tài năng của bà.

  • The foremost goal of this organization is to provide education to underprivileged children.

    Mục tiêu quan trọng nhất của tổ chức này là cung cấp giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.

  • The foremost spice used in this recipe is cumin.

    Gia vị được sử dụng nhiều nhất trong công thức này là thìa là.

  • The foremost challenge facing our country today is the pandemic.

    Thách thức lớn nhất mà đất nước chúng ta phải đối mặt hiện nay là đại dịch.

  • Foremost on his list of priorities was finding a better job.

    Ưu tiên hàng đầu trong danh sách của anh là tìm một công việc tốt hơn.

  • This soccer team's foremost player is their captain.

    Cầu thủ quan trọng nhất của đội bóng đá này là đội trưởng.

  • The foremost reasons for her success were her hard work and determination.

    Lý do quan trọng nhất cho thành công của bà là sự chăm chỉ và quyết tâm.

  • The foremost priority of our CEO is to enhance the company's profitability.

    Ưu tiên hàng đầu của CEO chúng tôi là tăng lợi nhuận của công ty.

  • Foremost in his mind was staying alive during the treacherous hike.

    Điều quan trọng nhất trong tâm trí anh là phải sống sót trong suốt chuyến đi bộ đầy nguy hiểm.

  • Foremost among their reasons for moving to a new city was the better job opportunity.

    Lý do quan trọng nhất khiến họ chuyển đến thành phố mới là cơ hội việc làm tốt hơn.

Từ, cụm từ liên quan