Định nghĩa của từ foreground

foregroundnoun

vấn đề xung quanh

/ˈfɔːɡraʊnd//ˈfɔːrɡraʊnd/

Thuật ngữ "foreground" bắt nguồn từ lĩnh vực hội họa và vẽ. Thuật ngữ này mô tả phần của bố cục hình ảnh xuất hiện gần nhất với người xem và có độ sâu trường ảnh được nhận thức lớn hơn so với nền. Trong các kỹ thuật nghệ thuật trước đó sử dụng phối cảnh tuyến tính, tiền cảnh là một yếu tố được tôn trọng vì nó đóng vai trò là một công cụ mạnh mẽ tiềm tàng trong việc tạo ra ảo giác về không gian ba chiều. Thuật ngữ này đề cập đến các khía cạnh của một cảnh gần nhất với góc nhìn của nghệ sĩ, tạo ra cảm giác về chiều sâu và sự căng thẳng, dẫn dắt mắt người xem đến các điểm xa hơn. Từ "foreground" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "for-grem", có nghĩa là "ở phía trước một bề mặt", ám chỉ thứ gì đó nằm ở chân hoặc dưới cùng của hình ảnh được đặt ở phần trước nhất trong khung hình của họa sĩ hoặc nhiếp ảnh gia so với góc nhìn. Về cơ bản, nó thiết lập một hệ thống phân cấp hình ảnh có tác dụng hướng dẫn mắt người xem và mang lại ý nghĩa cho tác phẩm nghệ thuật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcảnh gần, cận cảnh

meaning(nghĩa bóng) địa vị nổi bật

exampleto keep oneself in the foreground: chiếm địa vị nổi bật

exampleto bring a question into the foreground: nêu bật một vấn đề

typeDefault

meaning(Tech) tiền cảnh, cận cảnh; nổi bật

namespace

the part of a view, picture, etc. that is nearest to you when you look at it

phần của khung nhìn, hình ảnh, v.v. gần bạn nhất khi bạn nhìn vào nó

Ví dụ:
  • The figure in the foreground is the artist's mother.

    Nhân vật phía trước là mẹ của nghệ sĩ.

an important position that is noticed by people

một vị trí quan trọng được mọi người chú ý

Ví dụ:
  • Inflation and interest rates will be very much in the foreground of their election campaign.

    Lạm phát và lãi suất sẽ là vấn đề được quan tâm hàng đầu trong chiến dịch bầu cử của họ.

  • This issue is very much in the foreground.

    Vấn đề này là rất nhiều ở phía trước.

used to refer to tasks or processes that the user is actively working on at the present time

được sử dụng để đề cập đến các nhiệm vụ hoặc quy trình mà người dùng đang tích cực thực hiện ở thời điểm hiện tại

Ví dụ:
  • Normally, the user runs the program in the foreground.

    Thông thường, người dùng chạy chương trình ở nền trước.

  • With this program, users can easily take control of foreground processes.

    Với chương trình này, người dùng có thể dễ dàng kiểm soát các quy trình nền trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches