Định nghĩa của từ forced labour

forced labournoun

lao động cưỡng bức

/ˌfɔːst ˈleɪbə(r)//ˌfɔːrst ˈleɪbər/

Thuật ngữ "lao động cưỡng bức" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi nó được sử dụng để mô tả hành vi yêu cầu tù nhân hoặc cá nhân trong một số trường hợp nhất định, chẳng hạn như con nợ hoặc kẻ lang thang, phải làm việc mà không được trả lương hoặc bị đe dọa trừng phạt. Hành vi này được gọi là "lao động cưỡng bức" vì nó được thực thi theo luật chứ không phải do chính cá nhân đó tự nguyện hoặc lựa chọn. Thuật ngữ này trở nên nổi bật trong phong trào dân quyền của thế kỷ 20 như một cách để lên án và phản đối việc sử dụng lao động cưỡng bức, chủ yếu là ở Mississippi thời Jim Crow, nơi các tù nhân da đen thường được cho các doanh nghiệp tư nhân thuê để kiếm lợi nhuận. Việc sử dụng lao động cưỡng bức vẫn tiếp tục là vấn đề nhân quyền nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới, với ước tính 21 triệu người phải chịu đựng vào năm 2016, theo Tổ chức Lao động Quốc tế. Do đó, thuật ngữ "lao động cưỡng bức" là một thuật ngữ mang tính chính trị ám chỉ việc bóc lột sức lao động của mọi người để kiếm lợi nhuận tài chính hoặc lợi ích thứ cấp khác và được coi là vi phạm nhân quyền.

namespace

hard physical work that somebody, often a prisoner or slave, is forced to do

công việc chân tay nặng nhọc mà ai đó, thường là tù nhân hoặc nô lệ, bị buộc phải làm

prisoners or slaves who are forced to work

tù nhân hoặc nô lệ bị buộc phải làm việc

Ví dụ:
  • The mines were manned by forced labour from conquered countries.

    Các mỏ này được điều hành bởi lực lượng lao động cưỡng bức từ các nước bị chinh phục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches