Định nghĩa của từ forced entry

forced entrynoun

xâm nhập cưỡng bức

/ˌfɔːst ˈentri//ˌfɔːrst ˈentri/

Thuật ngữ "forced entry" dùng để chỉ hành vi đột nhập vào tòa nhà hoặc cơ sở trái với ý muốn của người cư ngụ hoặc chủ sở hữu. Theo thuật ngữ pháp lý, điều này dùng để chỉ một loại tội phạm cụ thể, được gọi là trộm cắp hoặc đột nhập nhà ở một số khu vực pháp lý. Cụm từ "forced entry" thường được sử dụng trong các báo cáo của cảnh sát, tài liệu của tòa án và mô tả pháp lý, và nó nhấn mạnh vào thực tế là thủ phạm đã sử dụng vũ lực hoặc cưỡng ép để tiếp cận tài sản. Cụm từ này cho thấy rằng hành vi đột nhập không được thực hiện thông qua các phương tiện truyền thống, chẳng hạn như sử dụng chìa khóa hoặc vào tòa nhà qua cửa ra vào hoặc cửa sổ mở. Thay vào đó, kẻ đột nhập đã chủ động phá vỡ hoặc đánh bại một số bộ phận của cấu trúc để đột nhập, chẳng hạn như đá đổ cửa, phá cửa sổ hoặc mở khóa. Tóm lại, cụm từ "forced entry" truyền tải ý tưởng rằng hành vi đột nhập là có vũ lực, không mong muốn và bất hợp pháp.

namespace
Ví dụ:
  • The police arrived on the scene to investigate a case of forced entry in the local convenience store, where the burglar had forced open the front door to gain access.

    Cảnh sát đã đến hiện trường để điều tra vụ đột nhập vào một cửa hàng tiện lợi địa phương, nơi tên trộm đã phá cửa trước để đột nhập vào bên trong.

  • The victim reported a forced entry in her apartment to the building's security guard, who immediately notified the police.

    Nạn nhân đã báo cáo với nhân viên bảo vệ của tòa nhà về việc có người đột nhập vào căn hộ của mình và người này đã ngay lập tức báo cho cảnh sát.

  • The thief was caught red-handed breaking into the safe of the bank by forced entry, which resulted in his arrest and imprisonment.

    Tên trộm đã bị bắt quả tang khi đang đột nhập vào két sắt của ngân hàng, dẫn đến việc hắn bị bắt và bỏ tù.

  • The family returned home to find that their house had been broken into by forced entry, leaving them feeling violated and scared.

    Gia đình trở về nhà và phát hiện ngôi nhà của họ đã bị đột nhập, khiến họ cảm thấy bị xâm phạm và sợ hãi.

  • The private investigator discovered evidence of forced entry in the hotel room where the jewellery had been stolen, which led them to identify the culprit.

    Thám tử tư đã phát hiện ra bằng chứng đột nhập trái phép vào phòng khách sạn nơi đồ trang sức bị đánh cắp, từ đó xác định được thủ phạm.

  • The security cameras captured footage of a suspicious person attempting a forced entry into the warehouse, prompting the authorities to launch an investigation.

    Camera an ninh đã ghi lại cảnh một người đàn ông khả nghi đang cố đột nhập vào nhà kho, khiến chính quyền phải mở cuộc điều tra.

  • The gang leader ordered his henchmen to forcefully break into the pharmacy to steal the experimental medicine which was being held there.

    Tên cầm đầu băng đảng đã ra lệnh cho đàn em đột nhập vào hiệu thuốc để đánh cắp loại thuốc thử nghiệm đang được cất giữ ở đó.

  • The homeowner yelled for help as he saw a masked intruder forcefully breaking into his house through the kitchen window.

    Chủ nhà hét lên cầu cứu khi thấy kẻ đột nhập đeo mặt nạ đột nhập vào nhà mình qua cửa sổ bếp.

  • The night watchman reported an attempted forced entry into the manufacturing plant, causing the authorities to beef up security measures.

    Người gác đêm đã báo cáo về một vụ đột nhập trái phép vào nhà máy sản xuất, khiến chính quyền phải tăng cường các biện pháp an ninh.

  • The kidnappers forced the child's mother to break into the police station by threatening her family, leading to a high-stakes hostage situation.

    Những kẻ bắt cóc đã buộc mẹ đứa trẻ phải đột nhập vào đồn cảnh sát bằng cách đe dọa gia đình bà, dẫn đến tình trạng bắt cóc con tin nghiêm trọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches