Định nghĩa của từ foody

foodynoun

foody

/ˈfuːdi//ˈfuːdi/

Thuật ngữ "foody" được cho là có nguồn gốc từ những năm 1990 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là ở Bờ Đông. Thuật ngữ này được cho là xuất phát từ cách nói thông tục "foodie", dùng để chỉ một người có hứng thú mạnh mẽ với đồ ăn, nấu ăn và ăn ngoài. Theo thời gian, thuật ngữ "foodie" đã trải qua một quá trình tiến hóa về mặt ngôn ngữ và "foody" đã trở thành một biến thể thông dụng, không chính thức hơn. Ngày nay, "foody" được sử dụng rộng rãi trên phương tiện truyền thông xã hội, trong các blog và trong cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả một người đam mê ẩm thực và ẩm thực. Về bản chất, "foody" là một cách diễn đạt vui tươi, không chính thức của thuật ngữ gốc và việc áp dụng thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của văn hóa ẩm thực trong xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a true foodie, always on the lookout for new and exciting culinary experiences.

    Jane là một tín đồ ẩm thực thực thụ, luôn tìm kiếm những trải nghiệm ẩm thực mới mẻ và thú vị.

  • Tom's passion for food is evident in his collection of cookbooks and his willingness to travel far and wide to try new restaurants.

    Niềm đam mê ẩm thực của Tom được thể hiện rõ qua bộ sưu tập sách dạy nấu ăn của anh và sự sẵn lòng đi khắp nơi để thử những nhà hàng mới.

  • Diana's love of food knows no bounds; she often spends hours poring over menus and debating over which dish to order.

    Tình yêu ẩm thực của Diana là vô bờ bến; cô thường dành hàng giờ để nghiên cứu thực đơn và cân nhắc xem nên gọi món nào.

  • Alex is a self-proclaimed foodie, who spends most of his weekends exploring local markets and sampling street food.

    Alex tự nhận mình là một người sành ăn, anh dành phần lớn thời gian cuối tuần để khám phá các khu chợ địa phương và nếm thử đồ ăn đường phố.

  • The foodie in our group made us try a variety of exotic delicacies during our trip to Thailand.

    Những người sành ăn trong nhóm đã mời chúng tôi thử nhiều món ngon kỳ lạ trong chuyến đi đến Thái Lan.

  • Sarah's enthusiasm for cooking and experimenting with new flavors has earned her the status of a foodie among her friends.

    Niềm đam mê nấu ăn và thử nghiệm những hương vị mới của Sarah đã giúp cô trở thành một tín đồ ẩm thực trong mắt bạn bè.

  • As a consummate foodie, Emily trusts her instincts when it comes to ordering food, her choices always hit the mark.

    Là một người sành ăn, Emily tin vào trực giác của mình khi gọi đồ ăn, những lựa chọn của cô luôn chính xác.

  • Mark's foodie journey led him to craft a gourmet pizza using ingredients procured from specialty markets, and the result was nothing short of amazing.

    Hành trình ẩm thực của Mark đã đưa anh đến với việc tạo ra một chiếc pizza hảo hạng bằng những nguyên liệu mua từ các khu chợ đặc sản, và thành quả thực sự tuyệt vời.

  • Tim's foodie sensibilities help him appreciate the finer points of molecular gastronomy and fusion cuisine.

    Sự nhạy cảm về ẩm thực của Tim giúp anh đánh giá cao những nét tinh tế của ẩm thực phân tử và ẩm thực kết hợp.

  • Jacinta's foodie aspirations led her to enroll in a cooking school in Italy, where she became an expert in the art of pasta-making.

    Niềm đam mê ẩm thực đã thôi thúc Jacinta đăng ký vào một trường dạy nấu ăn ở Ý, nơi cô trở thành chuyên gia trong nghệ thuật làm mì ống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches