Định nghĩa của từ food technology

food technologynoun

công nghệ thực phẩm

/ˌfuːd tekˈnɒlədʒi//ˌfuːd tekˈnɑːlədʒi/

Thuật ngữ "food technology" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thực phẩm an toàn, bổ dưỡng và tiện lợi. Thuật ngữ này liên quan đến việc áp dụng các nguyên tắc và kỹ thuật khoa học vào sản xuất, chế biến, đóng gói và bảo quản thực phẩm. Thuật ngữ "food technology" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1940, khi Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) thành lập Ban Khoa học và Công nghệ Thực phẩm để thúc đẩy nghiên cứu và giáo dục trong lĩnh vực này. Trước đó, khoa học thực phẩm thường gắn liền với kinh tế gia đình hoặc hóa học thực phẩm. Sự phát triển của các kỹ thuật chế biến thực phẩm hiện đại, chẳng hạn như thanh trùng và đóng hộp, đã thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm và nhu cầu về kiến ​​thức chuyên môn trong công nghệ thực phẩm. Các nhà khoa học thực phẩm cũng đóng góp vào sự phát triển của các sản phẩm thực phẩm mới, chẳng hạn như mì ăn liền và bánh kẹo, thông qua việc sử dụng quy trình chế biến có kiểm soát và thao tác thành phần. Ngày nay, công nghệ thực phẩm bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vi sinh vật học thực phẩm, hóa học, kỹ thuật và dinh dưỡng, và đóng vai trò thiết yếu trong việc giải quyết những thách thức trong việc nuôi sống dân số toàn cầu đang tăng nhanh theo cách bền vững và lành mạnh. Nó bao gồm các chủ đề như an toàn thực phẩm, dán nhãn thực phẩm, bao bì thực phẩm, thiết bị chế biến thực phẩm và phát triển sản phẩm thực phẩm. Kiến thức và kỹ năng thu được thông qua giáo dục và nghiên cứu công nghệ thực phẩm có thể giúp đảm bảo thực phẩm an toàn, bổ dưỡng và giá cả phải chăng cho tất cả mọi người.

namespace
Ví dụ:
  • The food technology in this restaurant allows them to preserve fruits and vegetables for longer periods without the need for artificial preservatives.

    Công nghệ thực phẩm tại nhà hàng này cho phép họ bảo quản trái cây và rau quả trong thời gian dài hơn mà không cần chất bảo quản nhân tạo.

  • The use of advanced food technology has enabled food manufacturers to reduce the amount of salt and sugar in processed foods, making them healthier for consumers.

    Việc sử dụng công nghệ thực phẩm tiên tiến đã giúp các nhà sản xuất thực phẩm giảm lượng muối và đường trong thực phẩm chế biến, giúp chúng lành mạnh hơn cho người tiêu dùng.

  • Food technology has also made it possible for producers to create alternative plant-based protein sources for vegetarians and vegans.

    Công nghệ thực phẩm cũng giúp các nhà sản xuất tạo ra nguồn protein thực vật thay thế cho người ăn chay và thuần chay.

  • New food technology has brought about innovative packaging concepts that extend the shelf-life of food products, minimizing food waste.

    Công nghệ thực phẩm mới đã mang đến những khái niệm bao bì sáng tạo giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm, giảm thiểu lãng phí thực phẩm.

  • The application of food technology in agriculture has led to the development of more effective and efficient methods of crop production, helping to feed a growing population.

    Việc ứng dụng công nghệ thực phẩm vào nông nghiệp đã dẫn đến sự phát triển của các phương pháp sản xuất cây trồng hiệu quả hơn, giúp nuôi sống dân số ngày càng tăng.

  • Food technology has transformed the way we perceive and consume food, with the introduction of novel food products such as lab-grown meat and insect protein.

    Công nghệ thực phẩm đã thay đổi cách chúng ta nhận thức và tiêu thụ thực phẩm, với sự ra đời của các sản phẩm thực phẩm mới như thịt nuôi trong phòng thí nghiệm và protein côn trùng.

  • The use of food technology in the preservation of traditional foods and cuisines is helping to promote cultural heritage and provide new opportunities for local producers.

    Việc sử dụng công nghệ thực phẩm trong việc bảo tồn các món ăn và ẩm thực truyền thống đang giúp thúc đẩy di sản văn hóa và mang đến cơ hội mới cho các nhà sản xuất địa phương.

  • The integration of food technology in household appliances like refrigerators and microwaves has made cooking and storing food more convenient and accessible for everyone.

    Việc tích hợp công nghệ thực phẩm vào các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và lò vi sóng đã giúp việc nấu nướng và bảo quản thực phẩm trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn đối với mọi người.

  • The food industry is exploring the potential of food technology for personalized nutrition, using innovative techniques to create tailored-made diets based on an individual's genetic makeup and lifestyle.

    Ngành công nghiệp thực phẩm đang khám phá tiềm năng của công nghệ thực phẩm đối với dinh dưỡng cá nhân, sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để tạo ra chế độ ăn uống phù hợp dựa trên cấu tạo di truyền và lối sống của mỗi cá nhân.

  • Food technology is contributing to the development of sustainable food systems by reducing food waste, improving the efficiency of resource use, and increasing the resilience of food production to environmental challenges.

    Công nghệ thực phẩm đang góp phần vào sự phát triển của các hệ thống thực phẩm bền vững bằng cách giảm lãng phí thực phẩm, cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên và tăng khả năng phục hồi của sản xuất thực phẩm trước những thách thức về môi trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches