Định nghĩa của từ folk song

folk songnoun

mọi người đã hát

/ˈfəʊk sɒŋ//ˈfəʊk sɔːŋ/

Thuật ngữ "folk song" có nguồn gốc vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các tác phẩm âm nhạc truyền thống được truyền miệng trong một cộng đồng cụ thể, thường là ở các vùng nông thôn. Cụm từ "nhạc dân gian" xuất hiện vào cùng thời điểm đó, bao gồm các bài hát tâm linh, thế tục, công việc và khiêu vũ do chính người dân hát. Những bài hát này thường truyền tải lịch sử, phong tục và giá trị địa phương cũng như đóng vai trò là phương tiện giải trí và gắn kết xã hội. Sân khấu, khiêu vũ và kể chuyện thường đi kèm với việc biểu diễn các bài hát dân gian, khiến chúng trở thành một phần không thể thiếu của nền văn hóa dân gian mà chúng đại diện. Ngày nay, thuật ngữ "folk song" tiếp tục gợi lên di sản phong phú và ý nghĩa văn hóa của những biểu hiện âm nhạc truyền thống này.

namespace

a song in the traditional style of a country or community; songs of this type

một bài hát theo phong cách truyền thống của một quốc gia hoặc cộng đồng; những bài hát thuộc loại này

Ví dụ:
  • an Irish folk song

    một bài hát dân gian của Ireland

  • This type of rhyme has survived only in folk song.

    Thể loại vần này chỉ còn tồn tại trong bài hát dân gian.

a type of song that became popular in the US in the 1960s, played on a guitar and often about political topics

một loại bài hát trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào những năm 1960, được chơi bằng đàn ghi-ta và thường nói về các chủ đề chính trị

Từ, cụm từ liên quan