Định nghĩa của từ folic acid

folic acidnoun

axit folic

/ˌfɒlɪk ˈæsɪd//ˌfəʊlɪk ˈæsɪd/

Thuật ngữ "folic acid" bắt nguồn từ "folate", một loại vitamin B thiết yếu cho quá trình phân chia tế bào và tổng hợp DNA. Axit folic là dạng tổng hợp của folate thường có trong thực phẩm tăng cường và thực phẩm bổ sung. Nguồn gốc của từ "folate" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi nhà hóa học người Đức Albrecht von Gräfe phân lập một chất từ ​​lá rau bina mà ông xác định là sắc tố màu xanh lá cây. Ông gọi nó là "folium" vì nó có liên quan đến từ tiếng Latin "folium", có nghĩa là "lá". Thuật ngữ tiếng Đức của folium, "Follsäure", sau đó được sử dụng trong tiếng Anh là "folic acid." Tuy nhiên, thuật ngữ "folic acid" chỉ được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà hóa học có thể tổng hợp hợp chất này. Trước đó, folate chủ yếu được tìm thấy trong các nguồn tự nhiên và sự thiếu hụt của nó có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, bao gồm thiếu máu và dị tật ống thần kinh. Việc đưa axit folic vào chế độ ăn uống bổ sung đã được chứng minh là làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc các khuyết tật ống thần kinh, chẳng hạn như tật nứt đốt sống, lên đến 70%. Do đó, nhiều quốc gia đã triển khai các chương trình tăng cường để đảm bảo lượng axit folic đầy đủ, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai. Tóm lại, từ "folic acid" là một dạng folate tổng hợp đã trở thành một phần thiết yếu của dinh dưỡng hiện đại do khả năng ngăn ngừa dị tật bẩm sinh và tăng cường sức khỏe tổng thể.

namespace
Ví dụ:
  • Pregnant women are often advised to increase their intake of folic acid through foods like leafy green vegetables and fortified cereals to reduce the risk of birth defects.

    Phụ nữ mang thai thường được khuyên tăng lượng axit folic thông qua các thực phẩm như rau lá xanh và ngũ cốc tăng cường để giảm nguy cơ dị tật bẩm sinh.

  • Some prenatal vitamins contain high levels of folic acid to help meet the increased nutritional needs of pregnant women.

    Một số loại vitamin dành cho bà bầu có chứa hàm lượng axit folic cao giúp đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng tăng cao của phụ nữ mang thai.

  • Research has shown that consuming enough folic acid before and during pregnancy can significantly decrease the incidence of neural tube defects in the fetus.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ đủ axit folic trước và trong khi mang thai có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ dị tật ống thần kinh ở thai nhi.

  • A lack of folic acid in the diet can lead to anemia, fatigue, and other pregnancy-related complications.

    Việc thiếu axit folic trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi và các biến chứng khác liên quan đến thai kỳ.

  • Folic acid is a water-soluble B vitamin that is essential for the formation of red blood cells and the proper development of an embryo.

    Axit folic là một loại vitamin B tan trong nước, rất cần thiết cho quá trình hình thành các tế bào hồng cầu và sự phát triển bình thường của phôi thai.

  • Women who are trying to conceive should make sure to consume enough folic acid, ideally at least 400 micrograms per day, to minimize the risk of birth defects.

    Phụ nữ đang cố gắng thụ thai nên đảm bảo tiêu thụ đủ axit folic, lý tưởng nhất là ít nhất 400 microgam mỗi ngày, để giảm thiểu nguy cơ dị tật bẩm sinh.

  • Folic acid supplements can also be beneficial for women who struggle to obtain enough of the vitamin through their diet.

    Viên uống bổ sung axit folic cũng có thể có lợi cho những phụ nữ gặp khó khăn trong việc hấp thụ đủ vitamin này thông qua chế độ ăn uống.

  • Some sources of naturally occurring folic acid include spinach, asparagus, and legumes like lentils and chickpeas.

    Một số nguồn axit folic tự nhiên bao gồm rau bina, măng tây và các loại đậu như đậu lăng và đậu gà.

  • It's important for pregnant women to maintain a consistent intake of folic acid throughout their pregnancy to support their baby's development.

    Điều quan trọng đối với phụ nữ mang thai là duy trì lượng axit folic hấp thụ đều đặn trong suốt thai kỳ để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi.

  • Prescriptions for folic acid may be given to individuals with certain medical conditions, such as anemia, through oral tablets, supplements, or injections.

    Đơn thuốc axit folic có thể được kê cho những người mắc một số tình trạng bệnh lý nhất định, chẳng hạn như thiếu máu, thông qua viên uống, thực phẩm bổ sung hoặc thuốc tiêm.

Từ, cụm từ liên quan