Định nghĩa của từ flotation tank

flotation tanknoun

bể nổi

/fləʊˈteɪʃn tæŋk//fləʊˈteɪʃn tæŋk/

Thuật ngữ "flotation tank" được Tiến sĩ John C. Lilly, một nhà khoa học nổi tiếng và là người tiên phong trong lĩnh vực khoa học thần kinh, đặt ra vào những năm 1950. Từ "flotation" ám chỉ cách bể cho phép mọi người nổi dễ dàng trên bề mặt nước, trong khi từ "tank" mô tả không gian kín nơi điều này xảy ra. Bể thường được đổ đầy dung dịch nước và muối Epsom, giúp giảm đáng kể mật độ của nước, giúp cơ thể nổi dễ dàng hơn. Phương pháp này, được gọi là "tước đoạt giác quan" hoặc "liệu pháp nổi", ban đầu được Lilly phát triển trong bối cảnh nghiên cứu của ông về ý thức và não bộ, nhưng sau đó đã trở nên phổ biến như một kỹ thuật thư giãn và chăm sóc sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • After a busy week, Sarah couldn't wait to escape into the flotation tank for an hour of complete relaxation and stress-release.

    Sau một tuần bận rộn, Sarah không thể chờ đợi để trốn vào bể nổi trong một giờ để thư giãn hoàn toàn và giải tỏa căng thẳng.

  • John believed that spending time in the flotation tank would help him better understand his thoughts and feelings by disconnecting from external distractions.

    John tin rằng việc dành thời gian trong bể nổi sẽ giúp anh hiểu rõ hơn những suy nghĩ và cảm xúc của mình bằng cách thoát khỏi những phiền nhiễu bên ngoài.

  • Risa loved the sensation of weightlessness in the flotation tank, which allowed her to meditate and visualize her goals with clearer focus.

    Risa thích cảm giác không trọng lượng trong bể nổi, giúp cô có thể thiền định và hình dung mục tiêu của mình một cách rõ ràng hơn.

  • The flotation tank was a vital tool in Sarah's training regimen, as its buoyancy helped her stretch and align her muscles more effortlessly.

    Bình nổi là một công cụ quan trọng trong chế độ tập luyện của Sarah vì lực nổi của bình giúp cô kéo giãn và căn chỉnh cơ dễ dàng hơn.

  • For her art exhibit, Maya used a flotation tank as an installation piece, creating an immersive environment where viewers could reflect on themselves and their surroundings.

    Trong triển lãm nghệ thuật của mình, Maya đã sử dụng bể nổi làm tác phẩm sắp đặt, tạo ra một môi trường nhập vai nơi người xem có thể suy ngẫm về bản thân và môi trường xung quanh.

  • During her time in the flotation tank, Liz found solace from the chronic pain that plagued her daily life, allowing her to cultivate inner peace and emotional balance.

    Trong thời gian ở trong bể nổi, Liz đã tìm thấy niềm an ủi từ cơn đau mãn tính đeo bám cuộc sống hàng ngày của cô, cho phép cô nuôi dưỡng sự bình yên nội tâm và cân bằng cảm xúc.

  • The flotation tank provided Margret with a safe haven to explore her inner self, as she felt comfortable removing her senses and confronting her subconscious.

    Bể nổi cung cấp cho Margret một nơi trú ẩn an toàn để khám phá bản thân bên trong, khi cô cảm thấy thoải mái khi loại bỏ các giác quan và đối mặt với tiềm thức của mình.

  • As an astronaut, Jack often used a flotation tank for simulated space-flights, as the tank helped him train for weightlessness and zero-gravity environments.

    Là một phi hành gia, Jack thường sử dụng bình nổi cho các chuyến bay mô phỏng vào không gian, vì bình nổi giúp anh luyện tập cho môi trường không trọng lực và không trọng lực.

  • Lucy started incorporating flotation therapy into her self-care routine to boost her mood and cognitive function, as the tank provided therapeutic effects for her mental health.

    Lucy bắt đầu kết hợp liệu pháp nổi vào thói quen tự chăm sóc bản thân để cải thiện tâm trạng và chức năng nhận thức, vì bể bơi mang lại hiệu quả điều trị cho sức khỏe tinh thần của cô.

  • The flotation tank was a pivotal part of Susan's rehabilitation process, as the soothing sensations of the tank allowed her to combat the debilitating symptoms of her vestibular disorders.

    Bể nổi đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng của Susan vì cảm giác dễ chịu của bể giúp cô chống lại các triệu chứng suy nhược của chứng rối loạn tiền đình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches