Định nghĩa của từ flophouse

flophousenoun

nhà trọ

/ˈflɒphaʊs//ˈflɑːphaʊs/

Thuật ngữ "flophouse" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, ám chỉ những nhà trọ giá rẻ chỉ cung cấp một chiếc giường, thường được chia sẻ với những vị khách khác. Từ "flop" có thể bắt nguồn từ hành động đơn giản là "flopping" nằm xuống giường, nhấn mạnh vào những tiện nghi tối thiểu và bản chất tạm thời của những cơ sở này. Sự liên kết với "house" nhấn mạnh vào khía cạnh nhà ở cơ bản, ngay cả khi nó chỉ là tạm thời. Những cơ sở này phục vụ cho tầng lớp lao động và dân số tạm thời, đặc biệt là trong thời kỳ kinh tế khó khăn. Mặc dù thuật ngữ này thường được sử dụng với hàm ý tiêu cực, nhưng nó phản ánh một giai đoạn phát triển đô thị và điều kiện xã hội cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán trọ rẻ tiền

namespace
Ví dụ:
  • After finishing his cross-country road trip, Jake checked into a gritty flophouse on the outskirts of town to rest and reflect on his journey.

    Sau khi kết thúc chuyến đi xuyên quốc gia, Jake đã thuê một nhà trọ tồi tàn ở ngoại ô thị trấn để nghỉ ngơi và suy ngẫm về chuyến đi của mình.

  • With no job and little money, Sarah had been bouncing from one flophouse to another for weeks, hoping to find a temporary place to sleep.

    Không việc làm và ít tiền, Sarah đã phải lang thang từ nhà trọ này sang nhà trọ khác trong nhiều tuần, với hy vọng tìm được một nơi tạm thời để ngủ.

  • The dilapidated building on the corner of Main Street was a notorious flophouse, known to attract all sorts of seedy characters.

    Tòa nhà đổ nát ở góc phố Main là một nhà trọ khét tiếng, nổi tiếng là nơi thu hút đủ loại người xấu xa.

  • The room at the flophouse was bare and uncomfortable, but it was all John could afford on his limited budget.

    Căn phòng trọ tồi tàn và không thoải mái, nhưng đó là tất cả những gì John có thể chi trả được với ngân sách hạn hẹp của mình.

  • After getting evicted from his apartment, Peter spent weeks sleeping in his car until he could save enough money to rent a small room in a local flophouse.

    Sau khi bị đuổi khỏi căn hộ, Peter đã phải ngủ trong xe ô tô nhiều tuần cho đến khi anh tiết kiệm đủ tiền để thuê một căn phòng nhỏ trong một nhà trọ địa phương.

  • The flophouse had a reputation for being a hotbed of drug activity, with frequent police raids and arrests taking place.

    Nhà trọ này nổi tiếng là ổ chứa ma túy, thường xuyên xảy ra các cuộc đột kích và bắt giữ của cảnh sát.

  • The musty smell and creaky floorboards of the flophouse gave Jack the chills, but it was the only place he could afford in the heart of the city.

    Mùi ẩm mốc và sàn nhà cót két của nhà trọ khiến Jack rùng mình, nhưng đó là nơi duy nhất anh có thể chi trả được ở trung tâm thành phố.

  • Julia had been staying at the flophouse for months, mentally and physically exhausted from her turbulent relationships and unresolved issues.

    Julia đã ở trong nhà trọ này nhiều tháng, kiệt sức về tinh thần và thể chất vì những mối quan hệ bất ổn và những vấn đề chưa được giải quyết.

  • The walls of the flophouse were thin, and Michael could hear every word his neighbors said through the night.

    Các bức tường của nhà trọ rất mỏng và Michael có thể nghe rõ mọi lời hàng xóm nói suốt đêm.

  • In a last-ditch effort to escape his reckless lifestyle, Dave checked himself into a rundown flophouse, determined to turn his life around.

    Trong nỗ lực cuối cùng để thoát khỏi lối sống liều lĩnh của mình, Dave đã vào một nhà trọ tồi tàn, quyết tâm thay đổi cuộc đời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches