Định nghĩa của từ floater

floaternoun

người nổi

/ˈfləʊtə(r)//ˈfləʊtər/

Tên khoa học của ruồi bay là muscae volitantes, tiếng Latin có nghĩa là "ruồi bay". Tên cổ xưa này phản ánh niềm tin cổ xưa rằng những vật thể trôi nổi này thực chất là những con côn trùng nhỏ bị mắc kẹt bên trong mắt. Trên thực tế, ruồi bay được hình thành khi chất giống như gel ở phía sau mắt, được gọi là dịch kính, bắt đầu hóa lỏng và co lại khi chúng ta già đi. Khi điều này xảy ra, các cục nhỏ protein và các vật liệu khác trong dịch kính tạo bóng trên võng mạc, tạo ra hình ảnh ruồi bay. Ruồi bay thường không phải là nguyên nhân gây lo ngại và không cần chăm sóc y tế trừ khi chúng đột nhiên xuất hiện nhiều, cản trở tầm nhìn hoặc kèm theo các tia sáng hoặc các triệu chứng thị giác khác, có thể chỉ ra một tình trạng nghiêm trọng hơn được gọi là bong võng mạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) công nhân làm theo mùa, công nhân phụ động

namespace
Ví dụ:
  • The rubber inner tube on my bicycle is a floater as it guides the wheel through the air without any direct contact.

    Ruột cao su bên trong xe đạp của tôi có chức năng như một phao vì nó giúp bánh xe di chuyển trong không khí mà không cần tiếp xúc trực tiếp.

  • The blobs of fat in my liver were diagnosed as floating bacteria, making them a type of floater.

    Các cục mỡ trong gan của tôi được chẩn đoán là vi khuẩn trôi nổi, khiến chúng trở thành một loại vi khuẩn trôi nổi.

  • The dust motes in the sunbeam drifting lazily in the air were captivating floater that swayed back and forth.

    Những hạt bụi trong tia nắng trôi lững lờ trong không khí trông thật quyến rũ, đung đưa qua lại.

  • The podiatrist removed a floater from my right eye due to its persistence in obscuring my vision.

    Bác sĩ chuyên khoa chân đã lấy ra một vật thể lạ khỏi mắt phải của tôi vì nó liên tục che khuất tầm nhìn của tôi.

  • Athletes on the beach sometimes mistake seaweed for floaters and groan when it washes up near their towels.

    Các vận động viên trên bãi biển đôi khi nhầm rong biển với vật nổi và rên rỉ khi nó dạt vào gần khăn tắm của họ.

  • The cancer patient's blood cells revealed floaters that suggested a disease in the white blood cell count.

    Tế bào máu của bệnh nhân ung thư cho thấy có vật thể trôi nổi, gợi ý bệnh về số lượng bạch cầu.

  • The bacteria in the food production industry can develop the form of floaters, leading to a food poisoning outbreak.

    Vi khuẩn trong ngành sản xuất thực phẩm có thể phát triển dưới dạng vật trôi nổi, dẫn đến bùng phát ngộ độc thực phẩm.

  • All the shapes and sizes floating in the muddy water were picked up by the scientists during their study of the ecology of the river.

    Các nhà khoa học đã thu thập được mọi hình dạng và kích thước trôi nổi trong nước bùn trong quá trình nghiên cứu hệ sinh thái của dòng sông.

  • The faint grey specks in my vision could be due to floaters, and I seek advice from my ophthalmologist to confirm the diagnosis.

    Những đốm xám mờ trong tầm nhìn của tôi có thể là do vật thể trôi nổi, và tôi đã tìm đến bác sĩ nhãn khoa để xin lời khuyên để xác nhận chẩn đoán.

  • The paper boats we made during our childhood floated in the nearby pond, and we cherished watching as they danced with the current.

    Những chiếc thuyền giấy mà chúng tôi làm hồi nhỏ trôi nổi trên ao nước gần đó, và chúng tôi thích thú ngắm nhìn chúng nhảy múa theo dòng nước.