- She flung her keys onto the kitchen counter as she walked in the door, exhausted from a long day.
Cô ném chìa khóa lên quầy bếp khi bước vào cửa, kiệt sức sau một ngày dài.
- The baseball player flung the ball high into the air, waiting for a teammate to catch it.
Cầu thủ bóng chày ném quả bóng lên cao, chờ đồng đội bắt được.
- In a fit of rage, he flung the vase across the room, shattering it into a million pieces.
Trong cơn tức giận, anh ta ném chiếc bình khắp phòng, làm nó vỡ thành hàng triệu mảnh.
- She flung open the doors to the terrace and breathed in the fresh morning air.
Cô mở tung cánh cửa ra sân thượng và hít thở không khí trong lành của buổi sáng.
- The dancer flung herself across the stage, her body twisting and turning in a graceful arc.
Người vũ công lao mình qua sân khấu, cơ thể cô uốn cong và xoay tròn theo một đường cong duyên dáng.
- After hearing the bad news, he flung his arms in the air and let out a deafening scream.
Sau khi nghe tin xấu, anh ta giơ tay lên trời và hét lên một tiếng chói tai.
- The actress flung herself onto the bed, collapsing in a heap of exhaustion at the end of a long day of filming.
Nữ diễn viên ném mình lên giường, ngã gục vì kiệt sức sau một ngày dài quay phim.
- He flung himself into the ocean, the thrill of the waves crashing around him rising with every passing moment.
Anh ta lao mình xuống biển, cảm giác phấn khích khi những con sóng đập vào xung quanh anh tăng dần theo từng khoảnh khắc trôi qua.
- The painter flung paint onto the canvas in a frenzied burst of creativity, letting the colours fall where they may.
Người họa sĩ đổ sơn lên vải trong cơn bùng nổ sáng tạo điên cuồng, để màu sắc rơi tự do theo ý muốn.
- She flung herself into his arms, her heart swelling with joy and love at being reunited at last.
Cô lao vào vòng tay anh, trái tim tràn ngập niềm vui và tình yêu khi cuối cùng cũng được đoàn tụ.