Định nghĩa của từ fling off

fling offphrasal verb

ném đi

////

Từ "fling" trong dạng tiếng Anh cổ nhất của nó có nghĩa là ném hoặc ném mạnh một cái gì đó. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ "flengja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là ném hoặc ném. Dạng tiếng Anh cổ của từ "flingan" đã phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó đã mang nghĩa là di chuyển nhanh chóng hoặc nhanh chóng, cũng như ném một cái gì đó ra xa hoặc xa. Cụm từ "fling off" về cơ bản có nghĩa là loại bỏ hoặc vứt bỏ một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc mạnh mẽ. Tiền tố "off" được thêm vào trong cụm từ biểu thị việc loại bỏ hoặc tách biệt. Đây là một động từ ghép xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Nghĩa đen của "fling off" đã phát triển theo thời gian và hiện được sử dụng rộng rãi để chỉ việc loại bỏ hoặc loại bỏ một cái gì đó, chẳng hạn như quần áo hoặc bất kỳ gánh nặng hoặc ràng buộc nào được nhận thức, thường là với lực lượng có chủ đích hoặc cấp bách.

namespace
Ví dụ:
  • After years of wear and tear, the old roof finally flung off in a fierce windstorm.

    Sau nhiều năm hao mòn, mái nhà cũ cuối cùng đã bị thổi bay trong một trận gió bão dữ dội.

  • The steeple on the church flung off during the earthquake, leaving the building looking incomplete and vulnerable.

    Tháp chuông của nhà thờ bị bật ra trong trận động đất, khiến tòa nhà trông có vẻ chưa hoàn thiện và dễ bị tổn thương.

  • The heavy snowfall flung off the roof in sheets, blanketing the ground below in a pristine white layer.

    Tuyết rơi dày đặc từ mái nhà rơi xuống thành từng mảng, phủ kín mặt đất bên dưới bằng một lớp trắng tinh.

  • The burglar flung off his hoodie and mask as he fled the scene, revealing his face to the shocked witnesses.

    Tên trộm cởi bỏ áo trùm đầu và mặt nạ khi bỏ chạy khỏi hiện trường, để lộ khuôn mặt trước những nhân chứng kinh ngạc.

  • Frustrated by the stubborn knot, the camper flung off his shoe and used it to exert force on the logs, finally succeeding in starting the fire.

    Bực bội vì nút thắt cứng đầu, người cắm trại cởi giày ra và dùng nó để tác dụng lực vào khúc gỗ, cuối cùng đã thành công trong việc nhóm lửa.

  • In a moment of passion, the lovers flung off their clothes and gave into their desires.

    Trong giây phút đam mê, đôi tình nhân cởi bỏ quần áo và chiều theo ham muốn của mình.

  • The dancer flung off her dress to reveal a shimmering leotard, mesmerizing the audience with her graceful movements.

    Cô vũ công cởi bỏ chiếc váy để lộ bộ đồ liền thân lấp lánh, mê hoặc khán giả bằng những chuyển động uyển chuyển của mình.

  • The troops flung off their gear and leapt into the water, using trusted strategies to swim ashore undetected.

    Quân lính cởi bỏ đồ đạc và nhảy xuống nước, sử dụng các chiến lược đáng tin cậy để bơi vào bờ mà không bị phát hiện.

  • The packet of flour accidentally flung off the shelf and exploded into a cloud of white dust, covering the grocery store aisle in a messy surprise.

    Gói bột mì vô tình rơi khỏi kệ và nổ tung thành một đám bụi trắng, bao phủ toàn bộ lối đi trong cửa hàng tạp hóa trong một cảnh tượng hỗn loạn và bất ngờ.

  • The eager traveler flung off his suitcase and shed his stuffy attire, eager to embark upon his latest adventure with nothing but a backpack and a sense of adventure.

    Lữ khách háo hức cởi bỏ va li và cởi bỏ bộ trang phục ngột ngạt, háo hức bắt đầu cuộc phiêu lưu mới nhất của mình chỉ với một chiếc ba lô và tinh thần phiêu lưu.